BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠODANH SÁCH LỚP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢN LÝ VÀ CÔNG NGHỆ HẢI PHÒNGNĂM HỌC 2024-2025. HỌC KỲ 2
Trang chủ
  STT   Lớp   Ca học   Môn học   Giáo viên   Phòng học   Mô tả
  1   CHN2101   Sáng   CHN2101
  2   CT2101C   Sáng   CT2101C
  3   CT2101M   Sáng   CT2101M
  4   CT2101T   Sáng   CT2101T
  5   CT2201C   Sáng   CT2201C
  6   CT2201M   Sáng   CT2201M
  7   CT2201T   Sáng   CT2201T
  8   CT2301C   Sáng   CT2301C
  9   CT2301M   Sáng   CT2301M
  10   CT2401C   Sáng   CT2401C
  11   CT2501C   Sáng   CT2501C
  12   CT2501C-ITE34031   Sáng Thực tập tốt nghiệp   CT2501C-ITE34031
  13   CT2501C-ITE37101   Sáng Đồ án tốt nghiệp   CT2501C-ITE37101
  14   CT2601   Sáng Vũ Anh Hùng; Đỗ Văn Chiểu; Nguyễn Tam Cường; Bùi Đình Vũ; Đỗ Văn Tuyên; Nguyễn Thị Thanh Thoan B103   CT2601
  15   CT2601-PMD33031   Sáng Lập trình cho thiết bị di động   CT2601-PMD33031
  16   CT2601-POS33031   Sáng Lập trình mã nguồn mở   CT2601-POS33031
  17   CT2601-SEN33031   Sáng Kỹ nghệ phần mềm   CT2601-SEN33031
  18   CT2601-SOA33031   Sáng Phát triển phần mềm hướng dịch vụ   CT2601-SOA33031
  19   CT2601-SPM33031   Sáng Quản lý dự án phần mềm   CT2601-SPM33031
  20   CT2601-STE33031   Sáng Kiểm thử phần mềm   CT2601-STE33031
  21   CT2601-SWP33021   Sáng Đồ án môn học phần mềm   CT2601-SWP33021
  22   CT2601-VPR33031   Sáng Lập trình trực quan   CT2601-VPR33031
  23   CT2701   Sáng Ngô Trường Giang; Vũ Trọng Chiến; Vũ Anh Hùng; Phạm Thị Thu Trang; Đỗ Xuân Toàn; Đặng Quang Huy B203   CT2701
  24   CT2701-CGR33021   Sáng Đồ hoạ máy tính   CT2701-CGR33021
  25   CT2701-CNE33031   Sáng Mạng máy tính   CT2701-CNE33031
  26   CT2701-DSA32041   Sáng Cấu trúc dữ liệu và giải thuật   CT2701-DSA32041
  27   CT2701-DSY33041   Sáng Cơ sở dữ liệu   CT2701-DSY33041
  28   CT2701-OOP33031   Sáng Lập trình hướng đối tượng   CT2701-OOP33031
  29   CT2701-OSS32031   Sáng Phần mềm nguồn mở   CT2701-OSS32031
  30   CT27-DL27   Sáng Phạm Thị Thu Trang B203   Ghép từ các lớp CT2701, DL2701 để học môn
  31   CT27-DL27-VPH3   Sáng Lịch sử Đảng   CT27-DL27-VPH3
  32   CT2801   Sáng Nguyễn Bá Hùng; Đỗ Văn Tuyên; Lê Thị Thanh Hương; Vũ Trọng Chiến; Nguyễn Thị Phương Thu; Lê Thị Đào; Hoàng Hải Vân; Nguyễn Thị Kim Dung; Ngô Quốc Hưng B103   CT2801
  33   CT2801-ATH31011   Sáng Điền kinh   CT2801-ATH31011
  34   CT2801-CAR32021   Sáng Kiến trúc máy tính   CT2801-CAR32021
  35   CT2801-DL27   Sáng Nguyễn Thị Kim Dung C304   Ghép từ các lớp DL2701, CT2801 để học môn
  36   CT2801-DL27-ENP3   Sáng Bảo vệ môi trường   CT2801-DL27-ENP3
  37   CT2801-ENG31052   Sáng Anh văn cơ sở 2   CT2801-ENG31052
  38   CT2801-GPH31021   Sáng Vật lý đại cương 1   CT2801-GPH31021
  39   CT2801-ITP32041   Sáng Nhập môn Lập trình   CT2801-ITP32041
  40   CT2801-MAT31023   Sáng Toán cao cấp 3   CT2801-MAT31023
  41   CT2801-PYP32031   Sáng Lập trình Python   CT2801-PYP32031
  42   CT2801-SSO31021   Sáng Chủ nghĩa xã hội khoa học   CT2801-SSO31021
  43   CT2802   Sáng Đỗ Văn Tuyên; Lê Thị Thanh Hương; Nguyễn Văn Nhật; Vũ Trọng Chiến; Lê Thị Đào; Hoàng Hải Vân; Phạm Thị Thúy; Nguyễn Thị Kim Dung; Ngô Quốc Hưng B103   CT2802
  44   CT2802-ATH31011   Sáng Điền kinh   CT2802-ATH31011
  45   CT2802-CAR32021   Sáng Kiến trúc máy tính   CT2802-CAR32021
  46   CT2802-ENG31052   Sáng Anh văn cơ sở 2   CT2802-ENG31052
  47   CT2802-ITP32041   Sáng Nhập môn Lập trình   CT2802-ITP32041
  48   CT2802-MAT31023   Sáng Toán cao cấp 3   CT2802-MAT31023
  49   CT2802-MT28   Sáng Lê Thị Thanh Hương; Nguyễn Văn Nhật; Nguyễn Thị Kim Dung C204   Ghép từ các lớp CT2802, MT2801 để học môn
  50   CT2802-MT28-ENP3   Sáng Bảo vệ môi trường   CT2802-MT28-ENP3
  51   CT2802-MT28-GPH3   Sáng Vật lý đại cương 1   CT2802-MT28-GPH3
  52   CT2802-MT28-SSO3   Sáng Chủ nghĩa xã hội khoa học   CT2802-MT28-SSO3
  53   CT2802-PYP32031   Sáng Lập trình Python   CT2802-PYP32031
  54   CTL1101   Sáng   CTL1101
  55   DC2101   Sáng   DC2101
  56   DC2201   Sáng   DC2201
  57   DC2301   Sáng   DC2301
  58   DC2401   Sáng   DC2401
  59   DC2501   Sáng   DC2501
  60   DC2501-AUI34031   Sáng Thực tập tốt nghiệp   DC2501-AUI34031
  61   DC2501-AUI37101   Sáng Đồ án tốt nghiệp   DC2501-AUI37101
  62   DC2601   Sáng Nguyễn Thái Vĩnh; Nguyễn Đoàn Phong; Cao Thanh; Đỗ Anh Dũng; Nguyễn Văn Dương; Văn Hùng; Mạc Văn Nam; Đoàn Hữu Chức B101   DC2601
  63   DC2601-ADE32021   Sáng Thiết kế tự động mạch điện tử   DC2601-ADE32021
  64   DC2601-APP33020   Sáng Tự động hoá quá trình sản xuất   DC2601-APP33020
  65   DC2601-CIM32021   Sáng Điều khiển sản xuất tích hợp máy tính   DC2601-CIM32021
  66   DC2601-CSM33031   Sáng Trang bị điện   DC2601-CSM33031
  67   DC2601-ELI33020   Sáng Thực tập chuyên nghiệp   DC2601-ELI33020
  68   DC2601-EPT34021   Sáng Nhà máy điện và trạm biến áp   DC2601-EPT34021
  69   DC2601-IIN33021   Sáng Biến tần công nghiệp   DC2601-IIN33021
  70   DC2601-INC33020   Sáng Kỹ thuật điều khiển thông minh   DC2601-INC33020
  71   DC2601-PRO33010   Sáng Đồ án 2   DC2601-PRO33010
  72   DC2601-SCD33021   Sáng SCADA   DC2601-SCD33021
  73   DC26-27   Sáng Văn Hùng B101   Ghép từ các lớp DC2601, DC2701 để học môn
  74   DC26-27-MSE3   Sáng Mô hình toán và mô phỏng thiết bi điện   DC26-27-MSE3
  75   DC26-NA26   Sáng Mạc Văn Nam C104   Ghép từ các lớp DC2601, NA2601A, NA2601C, NA2601H để học môn
  76   DC26-NA26-HCM3   Sáng Tư tưởng Hồ Chí Minh   DC26-NA26-HCM3
  77   DC2701   Sáng Văn Hùng; Đỗ Anh Dũng; Nguyễn Thái Vĩnh; Nguyễn Đoàn Phong; Nguyễn Văn Dương; Phạm Thị Thu Trang B101   DC2701
  78   DC2701-DIE32021   Sáng Điện tử số   DC2701-DIE32021
  79   DC2701-DPR32011   Sáng Thực hành số   DC2701-DPR32011
  80   DC2701-EAM32031   Sáng Vật liệu điện và khí cụ điện   DC2701-EAM32031
  81   DC2701-EEA32020   Sáng Lắp ráp các thiết bị điện   DC2701-EEA32020
  82   DC2701-EIP32020   Sáng Thực hành điện   DC2701-EIP32020
  83   DC2701-ELS32020   Sáng An toàn điện   DC2701-ELS32020
  84   DC2701-EMA32030   Sáng Máy điện   DC2701-EMA32030
  85   DC2701-MTE32021   Sáng Kỹ thuật đo lường   DC2701-MTE32021
  86   DC2701-POE32031   Sáng Điện tử công suất   DC2701-POE32031
  87   DC27-NA27C   Sáng Phạm Thị Thu Trang C102   Ghép từ các lớp DC2701, NA2701C để học môn
  88   DC27-NA27C-VPH3   Sáng Lịch sử Đảng   DC27-NA27C-VPH3
  89   DC2801   Sáng Nguyễn Thị HuyềnA; Nguyễn Thị Tươi; Nguyễn Văn Dương; Bùi Kim Cương; Hoàng Hải Vân; Bùi Thị Bích Ngọc; Đỗ Văn Tuyên; Ngô Quốc Hưng C204   DC2801
  90   DC2801-ENG31052   Sáng Anh văn cơ sở 2   DC2801-ENG31052
  91   DC2801-ENP31021   Sáng Bảo vệ môi trường   DC2801-ENP31021
  92   DC2801-FOO31011   Sáng Bóng đá   DC2801-FOO31011
  93   DC2801-GPH31021   Sáng Vật lý đại cương 1   DC2801-GPH31021
  94   DC2801-ICD31022   Sáng Tin học đại cương 2   DC2801-ICD31022
  95   DC2801-MAT31023   Sáng Toán cao cấp 3   DC2801-MAT31023
  96   DC2801-TAC33031   Sáng Lý thuyết điều khiển tự động   DC2801-TAC33031
  97   DC2801-TEC32041   Sáng Cơ sở kỹ thuật điện   DC2801-TEC32041
  98   DC28-DL27   Sáng Bùi Thị Bích Ngọc C304   Ghép từ các lớp DL2701, DC2801 để học môn
  99   DC28-DL27-SUP3   Sáng Khởi nghiệp   DC28-DL27-SUP3
  100   DCL1101   Sáng   DCL1101
  101   DCL2301   Sáng   DCL2301
  102   DCL2401   Sáng   DCL2401
  103   DCL2501   Sáng   DCL2501
  104   DCL2601   Sáng   DCL2601
  105   DCL2701   Sáng   DCL2701
  106   DHH101   Sáng   DHH101
  107   DHN501   Sáng   DHN501
  108   DL2101   Sáng   DL2101
  109   DL2201   Sáng   DL2201
  110   DL2301   Sáng   DL2301
  111   DL2401   Sáng   DL2401
  112   DL2501   Sáng   DL2501
  113   DL2501-GRP34031   Sáng Thực tập tốt nghiệp   DL2501-GRP34031
  114   DL2501-GRP37101   Sáng Khóa luận tốt nghiệp   DL2501-GRP37101
  115   DL2601   Sáng (VH) Nguyễn Thị Phương Thảo; Vũ Thị Thanh Hương; Đào Thị Thanh Mai; Phạm Bá Dũng B202   DL2601
  116   DL2601-FBM33031   Sáng Quản trị nhà hàng   DL2601-FBM33031
  117   DL2601-MHS33031   Sáng Quản trị buồng khách sạn   DL2601-MHS33031
  118   DL2601-MRC33031   Sáng Quản trị lễ tân   DL2601-MRC33031
  119   DL2601-MTM33021   Sáng Quản trị du lịch MICE   DL2601-MTM33021
  120   DL2601-QTS33021   Sáng Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch   DL2601-QTS33021
  121   DL2601-TBA33031   Sáng Quản trị lữ hành   DL2601-TBA33031
  122   DL2601-TOS34051   Sáng Thực tập nghiệp vụ lữ hành   DL2601-TOS34051
  123   DL2701   Sáng Phạm Thị Thu Trang; Đào Thị Thanh Mai; Nguyễn Thị Thúy Hồng; Nguyễn Tiến Độ; Vũ Thị Thanh Hương; Phạm Thị Nga; Nguyễn Thị Kim Dung; Bùi Thị Bích Ngọc B203   DL2701
  124   DL2701-FBM33021   Sáng Nghiệp vụ nhà hàng   DL2701-FBM33021
  125   DL2701-HFS32031   Sáng Tổ chức sự kiện   DL2701-HFS32031
  126   DL2701-ICT33021   Sáng Thanh toán quốc tế trong du lịch   DL2701-ICT33021
  127   DL2701-PET32021   Sáng Thực tế du lịch sinh thái   DL2701-PET32021
  128   DL27-DL28   Sáng Vũ Thị Thanh Hương C203   Ghép từ các lớp DL2701, DL2801 để học môn
  129   DL27-DL28-TGP3   Sáng Địa lý du lịch Việt Nam   DL27-DL28-TGP3
  130   DL2801   Sáng Phạm Thị Thúy; (VH) Nguyễn Thị Phương Thảo; Đào Thị Thanh Mai; Trần Gia Ninh; Vũ Thị Thanh Hương; Đỗ Văn Tuyên; Nguyễn Thị Nhung B201   DL2801
  131   DL2801-ATH31011   Sáng Điền kinh   DL2801-ATH31011
  132   DL2801-ENG31052   Sáng Anh văn cơ sở 2   DL2801-ENG31052
  133   DL2801-ICD31022   Sáng Tin học đại cương 2   DL2801-ICD31022
  134   DL2801-PLT32031   Sáng Tâm lý học du lịch   DL2801-PLT32031
  135   DL2801-STO32031   Sáng Tổng quan du lịch   DL2801-STO32031
  136   DL2801-TVC32021   Sáng Chuyên đề văn hoá Việt Nam   DL2801-TVC32021
  137   DL28-MT28   Sáng Trần Gia Ninh B201   Ghép từ các lớp DL2801, MT2801 để học môn
  138   DL28-MT28-LAW3   Sáng Pháp luât đại cương   DL28-MT28-LAW3
  139   DT2101   Sáng   DT2101
  140   DT2201   Sáng   DT2201
  141   DTL2501   Sáng   DTL2501
  142   DTL2601   Sáng   DTL2601
  143   DTL2701   Sáng   DTL2701
  144   MB04.1   Sáng   MB04.1
  145   MB05   Sáng   MB05
  146   MB06   Sáng   MB06
  147   MC05   Sáng   MC05
  148   MT2101   Sáng   MT2101
  149   MT2101Q   Sáng   MT2101Q
  150   MT2201   Sáng   MT2201
  151   MT2301   Sáng   MT2301
  152   MT2401   Sáng   MT2401
  153   MT2501   Sáng   MT2501
  154   MT2501-ENV34031   Sáng Thực tập tốt nghiệp   MT2501-ENV34031
  155   MT2501-ENV37101   Sáng Khoá luận tốt nghiệp   MT2501-ENV37101
  156   MT2601   Sáng   MT2601
  157   MT26-MTL27   Sáng   Ghép từ các lớp MT2601, MTL2701 để học môn
  158   MT26-MTL27-APT3   Sáng Kiểm soát ô nhiễm không khí   MT26-MTL27-APT3
  159   MT26-MTL27-CDW3   Sáng Tính toán thiết kế hệ thống xử lý chất thải   MT26-MTL27-CDW3
  160   MT26-MTL27-CHS3   Sáng An toàn hóa chất   MT26-MTL27-CHS3
  161   MT26-MTL27-EAU3   Sáng Kiểm toán Môi trường   MT26-MTL27-EAU3
  162   MT26-MTL27-EIA3   Sáng Đánh giá tác động môi trường   MT26-MTL27-EIA3
  163   MT26-MTL27-ETI3   Sáng Thực tập công nghệ môi trường   MT26-MTL27-ETI3
  164   MT26-MTL27-GTR3   Sáng Xử lý khí thải   MT26-MTL27-GTR3
  165   MT26-MTL27-IWT3   Sáng Xử lý nước thải công nghiệp   MT26-MTL27-IWT3
  166   MT26-MTL27-OSP3   Sáng Thực tập an toàn lao động   MT26-MTL27-OSP3
  167   MT26-MTL27-PRE3   Sáng Bảo vệ tài nguyên và môi trường đất   MT26-MTL27-PRE3
  168   MT26-MTL27-STI3   Sáng Kỹ thuật an toàn trong Sản xuất Công nghiệp   MT26-MTL27-STI3
  169   MT26-MTL27-WWT3   Sáng Xử lý nước thải   MT26-MTL27-WWT3
  170   MT2701   Sáng   MT2701
  171   MT2801   Sáng Bùi Thị Mai Anh; Nguyễn Thị Tươi; Trần Gia Ninh; Nguyễn Như; Lê Thị Thanh Hương; Nguyễn Văn Nhật; Trần Anh Tuấn; Nguyễn Thị Kim Dung; Đỗ Văn Tuyên; Ngô Quốc Hưng B101   MT2801
  172   MT2801-ENG31052   Sáng Anh văn cơ sở 2   MT2801-ENG31052
  173   MT2801-EVS32021   Sáng Khoa học sự sống   MT2801-EVS32021
  174   MT2801-FOO31011   Sáng Bóng đá   MT2801-FOO31011
  175   MT2801-GCH31021   Sáng Hoá đại cương   MT2801-GCH31021
  176   MT2801-GGR32021   Sáng Địa chất đại cương   MT2801-GGR32021
  177   MT2801-ICD31022   Sáng Tin học đại cương 2   MT2801-ICD31022
  178   MTL2501   Sáng   MTL2501
  179   MTL2601   Sáng   MTL2601
  180   MTL2701   Sáng   MTL2701
  181   NA2101A   Sáng   NA2101A
  182   NA2101N   Sáng   NA2101N
  183   NA2101T   Sáng   NA2101T
  184   NA2201   Sáng   NA2201
  185   NA2201N   Sáng   NA2201N
  186   NA2201T   Sáng   NA2201T
  187   NA2301A   Sáng   NA2301A
  188   NA2301N   Sáng   NA2301N
  189   NA2301T   Sáng   NA2301T
  190   NA2401A   Sáng   NA2401A
  191   NA2401N   Sáng   NA2401N
  192   NA2401T   Sáng   NA2401T
  193   NA2501A   Sáng   NA2501A
  194   NA2501A-ENL34031   Sáng Thực tập tốt nghiệp   NA2501A-ENL34031
  195   NA2501A-ENL37101   Sáng Khoá luận tốt nghiệp   NA2501A-ENL37101
  196   NA2501H   Sáng   NA2501H
  197   NA2501H-INK36101   Sáng Khoá luận tốt nghiệp   NA2501H-INK36101
  198   NA2501H-ITK34031   Sáng Thực tập tốt nghiệp   NA2501H-ITK34031
  199   NA2501M   Sáng   NA2501M
  200   NA2501M-INT34031   Sáng Thực tập tốt nghiệp   NA2501M-INT34031
  201   NA2501M-INT37101   Sáng Khoá luận tốt nghiệp   NA2501M-INT37101
  202   NA26   Sáng Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Thị HuyềnA; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa C104   Ghép từ các lớp NA2601A, NA2601C, NA2601H để học môn
  203   NA2601A   Sáng Trần Thị Ngọc Liên; Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Thị HuyềnA; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Đặng Thị Vân; Mạc Văn Nam C104   NA2601A
  204   NA2601A-DIS33021   Sáng Phân tích diễn ngôn   NA2601A-DIS33021
  205   NA2601A-EAI33031   Sáng Phiên dịch tiếng Anh nâng cao   NA2601A-EAI33031
  206   NA2601A-EAT33031   Sáng Biên dịch tiếng Anh nâng cao   NA2601A-EAT33031
  207   NA2601A-EBU33021   Sáng Tiếng Anh thương mại   NA2601A-EBU33021
  208   NA2601A-ETT33031   Sáng Lý thuyết dịch tiếng Anh   NA2601A-ETT33031
  209   NA2601C   Sáng Đinh Thị Thanh Bình; Hồ Thị Thu Trang; Phạm Thị Thúy; Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Thị HuyềnA; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Mạc Văn Nam; Lê Đức Thành C103   NA2601C
  210   NA2601C-CAG33031   Sáng Ngữ pháp tiếng Trung nâng cao   NA2601C-CAG33031
  211   NA2601C-CAV33031   Sáng Từ vựng tiếng Trung nâng cao   NA2601C-CAV33031
  212   NA2601C-CIN33021   Sáng Phiên dịch tiếng Trung   NA2601C-CIN33021
  213   NA2601C-CTR33021   Sáng Biên dịch tiếng Trung   NA2601C-CTR33021
  214   NA2601H   Sáng Trần Thị Hồng Nhung; Phạm Thị Thúy; Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Thị HuyềnA; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Mạc Văn Nam B205   NA2601H
  215   NA2601H-KOF33021   Sáng Tiếng Hàn văn phòng   NA2601H-KOF33021
  216   NA26C-H   Sáng Phạm Thị Thúy; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa C103   Ghép từ các lớp NA2601H, NA2601C để học môn
  217   NA26C-H-LEX3   Sáng Từ vựng tiếng Anh   NA26C-H-LEX3
  218   NA26C-H-PNP3   Sáng Ngữ âm Tiếng Anh   NA26C-H-PNP3
  219   NA26-EAL3   Sáng Nghe Nói tiếng Anh nâng cao   NA26-EAL3
  220   NA26-EAR3   Sáng Đọc Viết tiếng Anh nâng cao   NA26-EAR3
  221   NA26-EME3   Sáng Phương pháp giảng dạy ngoại ngữ   NA26-EME3
  222   NA27   Sáng Bùi Thị Mai Anh; Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Thị HuyềnA; Nguyễn Thị Phương Thu C101   Ghép từ các lớp NA2701A, NA2701C, NA2701H để học môn
  223   NA2701   Sáng   NA2701
  224   NA2701A   Sáng Nguyễn Thị Thu Huyền; Đinh Thị Thanh Bình; Trần Thị Ngọc Liên; Bùi Thị Mai Anh; Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Thị HuyềnA; Nguyễn Thị Phương Thu; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Phạm Thị Thu Trang B103   NA2701A
  225   NA2701A-ABL33021   Sáng Văn học Anh - Mỹ   NA2701A-ABL33021
  226   NA2701A-CHI31043   Sáng Trung văn cơ sở 3   NA2701A-CHI31043
  227   NA2701C   Sáng Bùi Thị Mai Anh; Phạm Thị Thu Trang; Lê Đức Thành; Nguyễn Thị HuyềnA; Hồ Thị Thu Trang; Phạm Thị Thúy; Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Thị Phương Thu C101   NA2701C
  228   NA2701C-CRG33022   Sáng Ngữ pháp tiếng Trung   NA2701C-CRG33022
  229   NA2701C-CVO33022   Sáng Từ vựng tiếng Trung   NA2701C-CVO33022
  230   NA2701C-GEC32043   Sáng Tổng hợp tiếng Trung 3   NA2701C-GEC32043
  231   NA2701C-GRA33021   Sáng Ngữ pháp tiếng Anh   NA2701C-GRA33021
  232   NA2701C-LEX33021   Sáng Từ vựng tiếng Anh   NA2701C-LEX33021
  233   NA2701H   Sáng Trần Thị Hồng Nhung; Trần Thị Ngọc Liên; Bùi Thị Mai Anh; Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Thị HuyềnA; Nguyễn Thị Phương Thu; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Phạm Thị Thu Trang B201   NA2701H
  234   NA2701H-KGR33021   Sáng Ngữ pháp tiếng Hàn 1   NA2701H-KGR33021
  235   NA2701H-KOS31033   Sáng Tổng hợp tiếng Hàn 3   NA2701H-KOS31033
  236   NA2701H-KVO33022   Sáng Từ vựng tiếng Hàn 2   NA2701H-KVO33022
  237   NA2702   Sáng   NA2702
  238   NA27A-H   Sáng Trần Thị Ngọc Liên; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa C101   Ghép từ các lớp NA2701A, NA2701H để học môn
  239   NA27A-H-EBI3   Sáng Phiên dịch tiếng Anh cơ bản   NA27A-H-EBI3
  240   NA27A-H-PNP3   Sáng Ngữ âm Tiếng Anh   NA27A-H-PNP3
  241   NA27A-H-QT26L   Sáng Phạm Thị Thu Trang C203   Ghép từ các lớp QT2601L, NA2701A, NA2701H để học môn
  242   NA27A-H-QT26L-VPH3   Sáng Lịch sử Đảng   NA27A-H-QT26L-VPH3
  243   NA27-LIS3   Sáng Nghe tiếng Anh 4   NA27-LIS3
  244   NA27-REA3   Sáng Đọc tiếng Anh 4   NA27-REA3
  245   NA27-SPE3   Sáng Nói tiếng Anh 4   NA27-SPE3
  246   NA27-WRI3   Sáng Viết tiếng Anh 4   NA27-WRI3
  247   NA2801A   Sáng Nguyễn Bá Hùng; Vũ Thị Thanh Hương; Đỗ Thị Khánh Ngọc; Nguyễn Thị Hoa; Lê Thị Thu Hoài; Bùi Thị Mai Anh; Nguyễn Thị Thu Hương; Vũ Hồng Thắng; Phạm Thị Hường B205   NA2801A
  248   NA2801A-BAD31011   Sáng Cầu lông   NA2801A-BAD31011
  249   NA2801A-CHI31041   Sáng Trung văn cơ sở 1   NA2801A-CHI31041
  250   NA2801A-ICD31022   Sáng Tin học đại cương 2   NA2801A-ICD31022
  251   NA2801C   Sáng Bùi Thị Mai Anh; Nguyễn Văn Nhật; Đặng Thị Vân; Vũ Thị Thanh Hương; Trịnh Thị Minh Tuấn; Trần Gia Ninh; Nguyễn Thị Hoa; Đỗ Văn Tuyên; Nguyễn Thị Nhung B302   NA2801C
  252   NA2801C-ATH31011   Sáng Điền kinh   NA2801C-ATH31011
  253   NA2801C-BVC31021   Sáng Cơ sở văn hóa Việt Nam   NA2801C-BVC31021
  254   NA2801C-GCH32041   Sáng Tổng hợp tiếng Trung 1   NA2801C-GCH32041
  255   NA2801C-ICD31022   Sáng Tin học đại cương 2   NA2801C-ICD31022
  256   NA2801C-LAW31021   Sáng Pháp luât đại cương   NA2801C-LAW31021
  257   NA2801C-LIS32022   Sáng Nghe tiếng Anh 2   NA2801C-LIS32022
  258   NA2801C-REA32022   Sáng Đọc tiếng Anh 2   NA2801C-REA32022
  259   NA2801C-SPE32022   Sáng Nói tiếng Anh 2   NA2801C-SPE32022
  260   NA2801C-SSO31021   Sáng Chủ nghĩa xã hội khoa học   NA2801C-SSO31021
  261   NA2801C-WRI32022   Sáng Viết tiếng Anh 2   NA2801C-WRI32022
  262   NA2801H   Sáng Trần Thị Hồng Nhung; Nguyễn Bá Hùng; Vũ Thị Thanh Hương; Đỗ Thị Khánh Ngọc; Nguyễn Thị Hoa; Bùi Thị Mai Anh; Nguyễn Thị Thu Hương; Vũ Trọng Chiến; Phạm Thị Hường B205   NA2801H
  263   NA2801H-BAD31011   Sáng Cầu lông   NA2801H-BAD31011
  264   NA2801H-ICD31022   Sáng Tin học đại cương 2   NA2801H-ICD31022
  265   NA2801H-KOS31041   Sáng Tổng hợp tiếng Hàn 1   NA2801H-KOS31041
  266   NA2802C   Sáng Trịnh Thị Minh Tuấn; Bùi Thị Mai Anh; Đặng Thị Vân; Nguyễn Thị Hoa; Vũ Thị Thanh Hương; Trần Gia Ninh; Nguyễn Văn Nhật; Đỗ Văn Tuyên; Nguyễn Thị Nhung B102   NA2802C
  267   NA2802C-ATH31011   Sáng Điền kinh   NA2802C-ATH31011
  268   NA2802C-BVC31021   Sáng Cơ sở văn hóa Việt Nam   NA2802C-BVC31021
  269   NA2802C-GCH32041   Sáng Tổng hợp tiếng Trung 1   NA2802C-GCH32041
  270   NA2802C-ICD31022   Sáng Tin học đại cương 2   NA2802C-ICD31022
  271   NA2802C-LAW31021   Sáng Pháp luât đại cương   NA2802C-LAW31021
  272   NA2802C-LIS32022   Sáng Nghe tiếng Anh 2   NA2802C-LIS32022
  273   NA2802C-REA32022   Sáng Đọc tiếng Anh 2   NA2802C-REA32022
  274   NA2802C-SPE32022   Sáng Nói tiếng Anh 2   NA2802C-SPE32022
  275   NA2802C-SSO31021   Sáng Chủ nghĩa xã hội khoa học   NA2802C-SSO31021
  276   NA2802C-WRI32022   Sáng Viết tiếng Anh 2   NA2802C-WRI32022
  277   NA28A-H   Sáng Nguyễn Bá Hùng; Vũ Thị Thanh Hương; Đỗ Thị Khánh Ngọc; Nguyễn Thị Hoa; Bùi Thị Mai Anh; Nguyễn Thị Thu Hương B205   Ghép từ các lớp NA2801A, NA2801H để học môn
  278   NA28A-H-BVC3   Sáng Cơ sở văn hóa Việt Nam   NA28A-H-BVC3
  279   NA28A-H-LAW3   Sáng Pháp luât đại cương   NA28A-H-LAW3
  280   NA28A-H-LIS3   Sáng Nghe tiếng Anh 2   NA28A-H-LIS3
  281   NA28A-H-REA3   Sáng Đọc tiếng Anh 2   NA28A-H-REA3
  282   NA28A-H-SPE3   Sáng Nói tiếng Anh 2   NA28A-H-SPE3
  283   NA28A-H-SSO3   Sáng Chủ nghĩa xã hội khoa học   NA28A-H-SSO3
  284   NA28A-H-WRI3   Sáng Viết tiếng Anh 2   NA28A-H-WRI3
  285   PL21   Sáng   PL21
  286   PL2101   Sáng   PL2101
  287   PL2102   Sáng   PL2102
  288   PL2201D   Sáng   PL2201D
  289   PL2201K   Sáng   PL2201K
  290   PL2301K   Sáng   PL2301K
  291   PL2401D   Sáng   PL2401D
  292   PL2401K   Sáng   PL2401K
  293   PL2501   Sáng   PL2501
  294   PL2601   Sáng Lương Thị Kim Dung; Vũ Thị Thanh Lan; Trần Gia Ninh; Đặng Thị Vân Anh; Bùi Hưng Nguyên; Lê Thu Trang B102   PL2601
  295   PL2601-COM33021   Sáng Luật so sánh   PL2601-COM33021
  296   PL2601-CRP33031   Sáng Luật tố tụng hình sự   PL2601-CRP33031
  297   PL2601-FIL33031   Sáng Luật tài chính   PL2601-FIL33031
  298   PL2601-INJ33031   Sáng Tư pháp quốc tế   PL2601-INJ33031
  299   PL2601-LAD33031   Sáng Luật đất đai   PL2601-LAD33031
  300   PL2601-LAL33041   Sáng Luật lao động   PL2601-LAL33041
  301   PL2601-NCS32021   Sáng Kỹ năng đàm phán và thương thảo hợp đồng   PL2601-NCS32021
  302   PLH2201   Sáng   PLH2201
  303   PLL2501K   Sáng   PLL2501K
  304   QT2101K   Sáng   QT2101K
  305   QT2101M   Sáng   QT2101M
  306   QT2101N   Sáng   QT2101N
  307   QT2101T   Sáng   QT2101T
  308   QT2102N   Sáng   QT2102N
  309   QT2201K   Sáng   QT2201K
  310   QT2201M   Sáng   QT2201M
  311   QT2201N   Sáng   QT2201N
  312   QT2201T   Sáng   QT2201T
  313   QT2301K   Sáng   QT2301K
  314   QT2301M   Sáng   QT2301M
  315   QT2301N   Sáng   QT2301N
  316   QT2301P   Sáng   QT2301P
  317   QT2301T   Sáng   QT2301T
  318   QT2401K   Sáng   QT2401K
  319   QT2401M   Sáng   QT2401M
  320   QT2401N   Sáng   QT2401N
  321   QT2501K   Sáng   QT2501K
  322   QT2501K-EAC34031   Sáng Thực tập tốt nghiệp   QT2501K-EAC34031
  323   QT2501K-EAC37101   Sáng Khóa luận tốt nghiệp   QT2501K-EAC37101
  324   QT2501M   Sáng   QT2501M
  325   QT2501M-MAR34031   Sáng Thực tập tốt nghiệp   QT2501M-MAR34031
  326   QT2501M-MAR37101   Sáng Khoá luận tốt nghiệp   QT2501M-MAR37101
  327   QT2501N   Sáng   QT2501N
  328   QT2501N-BAD34031   Sáng Thực tập tốt nghiệp   QT2501N-BAD34031
  329   QT2501N-BAD37101   Sáng Khóa luận tốt nghiệp   QT2501N-BAD37101
  330   QT2601K   Sáng Phạm Thị Thu Trang; Vũ Thị Thanh Lan; Nguyễn Thị Mai Linh; Phạm Thị Kim Oanh; Cao Thị Thu C103   QT2601K
  331   QT2601K-ADA33021   Sáng Kế toán hành chính sự nghiệp   QT2601K-ADA33021
  332   QT2601K-CAC33031   Sáng Kế toán máy   QT2601K-CAC33031
  333   QT2601K-FAU33042   Sáng Kiểm toán tài chính 2   QT2601K-FAU33042
  334   QT2601K-MAC33032   Sáng Kế toán quản trị 2   QT2601K-MAC33032
  335   QT2601L   Sáng Phạm Hoà; Phạm Thị Thu Trang; Cao Thị Thu; Phạm Bá Dũng; Nguyễn Thị Ngọc Mỹ C204   QT2601L
  336   QT2601L-MLG33031   Sáng Logistics Hàng Hải   QT2601L-MLG33031
  337   QT2601L-SIT33030   Sáng Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng   QT2601L-SIT33030
  338   QT2601L-SMC33031   Sáng Quản lý nhà nước về hải quan   QT2601L-SMC33031
  339   QT2601L-WDC33030   Sáng Quản lý kho bãi và phân phối   QT2601L-WDC33030
  340   QT2601M   Sáng Phạm Thị Nga; Phạm Thị Thu Trang; Phạm Bá Dũng; Vũ Trọng Chiến; Phạm Thị Kim Oanh; Cao Thị Thu B101   QT2601M
  341   QT2601M-ANM33021   Sáng Tin ứng dụng trong Marketing   QT2601M-ANM33021
  342   QT2601M-BRA33031   Sáng Quản trị thương hiệu   QT2601M-BRA33031
  343   QT2601M-DIM33031   Sáng Marketing kỹ thuật số   QT2601M-DIM33031
  344   QT2601M-SAA33031   Sáng Quản trị bán hàng   QT2601M-SAA33031
  345   QT2601N   Sáng Phạm Thị Thu Trang; Vũ Thị Thanh Lan; Nguyễn Thị Tình; Phạm Thị Nga; Phạm Bá Dũng; Cao Thị Thu C103   QT2601N
  346   QT2601N-BAF33031   Sáng Phân tích tài chính doanh nghiệp   QT2601N-BAF33031
  347   QT2601N-BMA33031   Sáng Quản trị doanh nghiệp   QT2601N-BMA33031
  348   QT2601N-MSK33021   Sáng Kỹ năng lãnh đạo quản lý   QT2601N-MSK33021
  349   QT2601N-STM33031   Sáng Quản trị chiến lược   QT2601N-STM33031
  350   QT26K-M-N   Sáng Phạm Thị Thu Trang C103   Ghép từ các lớp QT2601K, QT2601M, QT2601N để học môn
  351   QT26K-M-N-VPH3   Sáng Lịch sử Đảng   QT26K-M-N-VPH3
  352   QT26K-N   Sáng Vũ Thị Thanh Lan; Cao Thị Thu C104   Ghép từ các lớp QT2601K, QT2601N để học môn
  353   QT26K-N-BFA3   Sáng Quản trị tài chính doanh nghiệp   QT26K-N-BFA3
  354   QT26K-N-ELA3   Sáng Luật kinh tế   QT26K-N-ELA3
  355   QT26L-M   Sáng Cao Thị Thu; Phạm Bá Dũng C204   Ghép từ các lớp QT2601L, QT2601M để học môn
  356   QT26L-M-BFA3   Sáng Quản trị tài chính doanh nghiệp   QT26L-M-BFA3
  357   QT26L-M-IMA3   Sáng Marketing quốc tế   QT26L-M-IMA3
  358   QT26M-N-DL26   Sáng Phạm Bá Dũng C202   Ghép từ các lớp DL2601, QT2601M, QT2601N để học môn
  359   QT26M-N-DL26-ADP3   Sáng Quản trị quảng cáo   QT26M-N-DL26-ADP3
  360   QT2701   Sáng   QT2701
  361   QT2701K   Sáng Đặng Thị Vân Anh; Phạm Thị Nga; Phạm Thị Kim Oanh; Cao Thị Thu; Mạc Văn Nam; Nguyễn Thị Thúy Hồng; Nguyễn Thị Ngọc Mỹ C104   QT2701K
  362   QT2701K-BAU32031   Sáng Kiểm toán căn bản   QT2701K-BAU32031
  363   QT2701L   Sáng Nguyễn Văn Nhật; Cao Thị Thu; Vũ Thị Thanh Lan; Nguyễn Thị Thúy Hồng; Phạm Thị Nga; Nguyễn Thị Hoàng Đan; Nguyễn Thị Ngọc Mỹ B302   QT2701L
  364   QT2701L-ACP32031   Sáng Nguyên lý kế toán   QT2701L-ACP32031
  365   QT2701L-ADM32031   Sáng Quản trị học   QT2701L-ADM32031
  366   QT2701L-ELA33031   Sáng Luật kinh tế   QT2701L-ELA33031
  367   QT2701L-HCM31021   Sáng Tư tưởng Hồ Chí Minh   QT2701L-HCM31021
  368   QT2701L-LSM33031   Sáng Nguyên lý cơ bản về quản lý Logistics & chuỗi cung ứng   QT2701L-LSM33031
  369   QT2701L-MPI33031   Sáng Quản lý dự án đầu tư   QT2701L-MPI33031
  370   QT2701L-SMA33021   Sáng Thị trường chứng khoán   QT2701L-SMA33021
  371   QT2701M   Sáng Đặng Thị Vân Anh; Phạm Thị Nga; Cao Thị Thu; Mạc Văn Nam; Nguyễn Văn Thụ; Nguyễn Thị Thúy Hồng; Nguyễn Thị Ngọc Mỹ C104   QT2701M
  372   QT2701M-MRE33031   Sáng Nghiên cứu Marketing   QT2701M-MRE33031
  373   QT2701N   Sáng Đặng Thị Vân Anh; Phạm Thị Nga; Cao Thị Thu; Mạc Văn Nam; Nguyễn Thị Thúy Hồng; Nguyễn Thị Hoàng Đan; Nguyễn Thị Ngọc Mỹ C104   QT2701N
  374   QT2702   Sáng   QT2702
  375   QT27K-M-N   Sáng Đặng Thị Vân Anh; Cao Thị Thu; Mạc Văn Nam; Nguyễn Thị Thúy Hồng; Nguyễn Thị Ngọc Mỹ C104   Ghép từ các lớp QT2701K, QT2701M, QT2701N để học môn
  376   QT27K-M-N-ACP3   Sáng Nguyên lý kế toán   QT27K-M-N-ACP3
  377   QT27K-M-N-DL27   Sáng Phạm Thị Nga C203   Ghép từ các lớp DL2701, QT2701K, QT2701M, QT2701N để học môn
  378   QT27K-M-N-DL27-ADM3   Sáng Quản trị học   QT27K-M-N-DL27-ADM3
  379   QT27K-M-N-ELA3   Sáng Luật kinh tế   QT27K-M-N-ELA3
  380   QT27K-M-N-HCM3   Sáng Tư tưởng Hồ Chí Minh   QT27K-M-N-HCM3
  381   QT27K-M-N-LSM3   Sáng Nguyên lý cơ bản về quản lý Logistics & chuỗi cung ứng   QT27K-M-N-LSM3
  382   QT27K-M-N-MPI3   Sáng Quản lý dự án đầu tư   QT27K-M-N-MPI3
  383   QT27K-M-N-SMA3   Sáng Thị trường chứng khoán   QT27K-M-N-SMA3
  384   QT27L-N   Sáng Nguyễn Thị Hoàng Đan C304   Ghép từ các lớp QT2701L, QT2701N để học môn
  385   QT27L-N-HRA3   Sáng Quản trị nhân lực   QT27L-N-HRA3
  386   QT2801   Sáng   QT2801
  387   QT2801K   Sáng Nguyễn Thị Thu Huyền; Lê Thu Trang; Nguyễn Thị Thanh; Nguyễn Thị Tình; Phạm Thị Nga; Nguyễn Thị Hoàng Đan; Vũ Hồng Thắng; Nguyễn Thị Nhung C304   QT2801K
  388   QT2801K-ATH31011   Sáng Điền kinh   QT2801K-ATH31011
  389   QT2801K-BFS32030   Sáng Thống kê kinh doanh   QT2801K-BFS32030
  390   QT2801K-ENG31052   Sáng Anh văn cơ sở 2   QT2801K-ENG31052
  391   QT2801K-ICD31022   Sáng Tin học đại cương 2   QT2801K-ICD31022
  392   QT2801K-LAW31021   Sáng Pháp luât đại cương   QT2801K-LAW31021
  393   QT2801K-MIE32031   Sáng Kinh tế vi mô   QT2801K-MIE32031
  394   QT2801K-PEO31021   Sáng Kinh tế chính trị   QT2801K-PEO31021
  395   QT2801K-TFM32031   Sáng Lý thuyết tài chính và tiền tệ   QT2801K-TFM32031
  396   QT2801L   Sáng Nguyễn Thị Phương Thu; Lê Thu Trang; Nguyễn Thị Tình; Hoàng Thị Minh Hường; Phạm Thị Nga; Nguyễn Thị Hoàng Đan; Vũ Trọng Chiến; Phạm Thị Hường C201   QT2801L
  397   QT2801L-BAD31011   Sáng Cầu lông   QT2801L-BAD31011
  398   QT2801L-BFS32030   Sáng Thống kê kinh doanh   QT2801L-BFS32030
  399   QT2801L-ENG31052   Sáng Anh văn cơ sở 2   QT2801L-ENG31052
  400   QT2801L-ICD31022   Sáng Tin học đại cương 2   QT2801L-ICD31022
  401   QT2801L-LAW31021   Sáng Pháp luât đại cương   QT2801L-LAW31021
  402   QT2801L-MIE32031   Sáng Kinh tế vi mô   QT2801L-MIE32031
  403   QT2801L-PEO31021   Sáng Kinh tế chính trị   QT2801L-PEO31021
  404   QT2801L-TFM32031   Sáng Lý thuyết tài chính và tiền tệ   QT2801L-TFM32031
  405   QT2801M   Sáng Phạm Thị Nga; Nguyễn Thị Thanh; Trần Gia Ninh; Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Thị Hoàng Đan; Nguyễn Thị Tình; Đặng Quang Huy; Phạm Thị Hường B202   QT2801M
  406   QT2801M-BAD31011   Sáng Cầu lông   QT2801M-BAD31011
  407   QT2801M-BFS32030   Sáng Thống kê kinh doanh   QT2801M-BFS32030
  408   QT2801M-ENG31052   Sáng Anh văn cơ sở 2   QT2801M-ENG31052
  409   QT2801M-ICD31022   Sáng Tin học đại cương 2   QT2801M-ICD31022
  410   QT2801M-LAW31021   Sáng Pháp luât đại cương   QT2801M-LAW31021
  411   QT2801M-MIE32031   Sáng Kinh tế vi mô   QT2801M-MIE32031
  412   QT2801M-PEO31021   Sáng Kinh tế chính trị   QT2801M-PEO31021
  413   QT2801M-TFM32031   Sáng Lý thuyết tài chính và tiền tệ   QT2801M-TFM32031
  414   QT2801N   Sáng Phạm Thị Nga; Nguyễn Thị Tình; Nguyễn Thị Thu Huyền; Hoàng Thị Minh Hường; Nguyễn Thị Hoàng Đan; Đỗ Thị Khánh Ngọc; Vũ Trọng Chiến; Nguyễn Thị Nhung B201   QT2801N
  415   QT2801N-ATH31011   Sáng Điền kinh   QT2801N-ATH31011
  416   QT2801N-BFS32030   Sáng Thống kê kinh doanh   QT2801N-BFS32030
  417   QT2801N-ENG31052   Sáng Anh văn cơ sở 2   QT2801N-ENG31052
  418   QT2801N-ICD31022   Sáng Tin học đại cương 2   QT2801N-ICD31022
  419   QT2801N-LAW31021   Sáng Pháp luât đại cương   QT2801N-LAW31021
  420   QT2801N-MIE32031   Sáng Kinh tế vi mô   QT2801N-MIE32031
  421   QT2801N-PEO31021   Sáng Kinh tế chính trị   QT2801N-PEO31021
  422   QT2801N-TFM32031   Sáng Lý thuyết tài chính và tiền tệ   QT2801N-TFM32031
  423   QTH2101   Sáng   QTH2101
  424   QTL1101K   Sáng   QTL1101K
  425   QTL2301   Sáng   QTL2301
  426   QTL2401K   Sáng   QTL2401K
  427   QTL2501K   Sáng   QTL2501K
  428   QTL2501N   Sáng   QTL2501N
  429   QTL2601K   Sáng   QTL2601K
  430   QTL2701K   Sáng   QTL2701K
  431   VH2101   Sáng   VH2101
  432   VH2201   Sáng   VH2201
  433   VH2301   Sáng   VH2301
  434   XD2101C   Sáng   XD2101C
  435   XD2101D   Sáng   XD2101D
  436   XD2101K   Sáng   XD2101K
  437   XD2201C   Sáng   XD2201C
  438   XD2201D   Sáng   XD2201D
  439   XD2201K   Sáng   XD2201K
  440   XD2301D   Sáng   XD2301D
  441   XDL1101   Sáng   XDL1101
  442   XDL2301   Sáng   XDL2301
Trang chủ
Trang này được tạo ra bởi chương trình Utt-maker phiên bản 2011.01 vào lúc 11:00:59 ngày 07/01/2025