| STT |
Lớp |
Ca học |
Môn học |
Giáo viên |
Phòng học |
Mô tả |
| 1 |
ADI33041-BS
|
Sáng |
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý |
|
|
ADI33041-BS |
| 2 |
AUI37101-2
|
Sáng |
Đồ án tốt nghiệp |
|
|
AUI37101-2 |
| 3 |
CT2201C
|
Sáng |
|
|
|
CT2201C |
| 4 |
CT2201M
|
Sáng |
|
|
|
CT2201M |
| 5 |
CT2201T
|
Sáng |
|
|
|
CT2201T |
| 6 |
CT2301C
|
Sáng |
|
|
|
CT2301C |
| 7 |
CT2301M
|
Sáng |
|
|
|
CT2301M |
| 8 |
CT2401C
|
Sáng |
|
|
|
CT2401C |
| 9 |
CT2501C
|
Sáng |
|
|
|
CT2501C |
| 10 |
CT2601
|
Sáng |
|
|
|
CT2601 |
| 11 |
CT2601-GRI37020
|
Sáng |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
CT2601-GRI37020 |
| 12 |
CT26-GRT3708
|
Sáng |
Đồ án tốt nghiệp |
|
|
CT26-GRT37081 |
| 13 |
CT2701
|
Sáng |
|
Đỗ Văn Tuyên; Hồ Thị Hương Thơm; Vũ Anh Hùng; Vũ Phạm Minh Hiển; Ngô Trường Giang; Nguyễn Thị Kim Dung; Đặng Quang Huy; Nguyễn Văn Nhật |
B105 |
CT2701 |
| 14 |
CT2701-ADI33031
|
Sáng |
Phân tích thiết kế hệ thống hướng đối tượng |
|
|
CT2701-ADI33031 |
| 15 |
CT2701-AIN33031
|
Sáng |
Trí tuệ nhân tạo |
|
|
CT2701-AIN33031 |
| 16 |
CT2701-IPR33031
|
Sáng |
Xử lý ảnh |
|
|
CT2701-IPR33031 |
| 17 |
CT2701-JPL33031
|
Sáng |
Lập trình JAVA |
|
|
CT2701-JPL33031 |
| 18 |
CT2701-POS33031
|
Sáng |
Lập trình mã nguồn mở |
|
|
CT2701-POS33031 |
| 19 |
CT2701-SSI33021
|
Sáng |
An toàn bảo mật thông tin |
|
|
CT2701-SSI33021 |
| 20 |
CT2701-WPR33031
|
Sáng |
Lập trình trên nền WEB |
|
|
CT2701-WPR33031 |
| 21 |
CT27-DL27
|
Sáng |
|
Nguyễn Văn Nhật |
B205 |
Ghép từ các lớp CT2701, DL2701 để học môn |
| 22 |
CT27-DL27-HCM3
|
Sáng |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
|
CT27-DL27-HCM3 |
| 23 |
CT27-QT27K
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Kim Dung |
B105 |
Ghép từ các lớp CT2701, QT2701K để học môn |
| 24 |
CT27-QT27K-ENP3
|
Sáng |
Bảo vệ môi trường |
|
|
CT27-QT27K-ENP3 |
| 25 |
CT2801
|
Sáng |
|
Vũ Anh Hùng; Bùi Thị Mai Anh; Hoàng Hải Vân; Đỗ Văn Tuyên; Lương Thanh Nhạn; Vũ Trọng Chiến; Ngô Quốc Hưng |
B203 |
CT2801 |
| 26 |
CT2801-CCO33031
|
Sáng |
Truyền số liệu |
|
|
CT2801-CCO33031 |
| 27 |
CT2801-DMA33041
|
Sáng |
Toán rời rạc |
|
|
CT2801-DMA33041 |
| 28 |
CT2801-DSY33041
|
Sáng |
Cơ sở dữ liệu |
|
|
CT2801-DSY33041 |
| 29 |
CT2801-ENG31053
|
Sáng |
Anh văn cơ sở 3 |
|
|
CT2801-ENG31053 |
| 30 |
CT2801-MAT31021
|
Sáng |
Toán cao cấp 1 |
|
|
CT2801-MAT31021 |
| 31 |
CT2801-OSP33031
|
Sáng |
Nguyên lý hệ điều hành |
|
|
CT2801-OSP33031 |
| 32 |
CT2801-SWI31011
|
Sáng |
Bơi lội |
|
|
CT2801-SWI31011 |
| 33 |
CT2802
|
Sáng |
|
Hoàng Hải Vân; Bùi Thị Mai Anh; Đỗ Xuân Toàn; Vũ Anh Hùng; Đỗ Văn Tuyên; Vũ Trọng Chiến; Ngô Quốc Hưng |
B103 |
CT2802 |
| 34 |
CT2802-CCO33031
|
Sáng |
Truyền số liệu |
|
|
CT2802-CCO33031 |
| 35 |
CT2802-DMA33041
|
Sáng |
Toán rời rạc |
|
|
CT2802-DMA33041 |
| 36 |
CT2802-DSY33041
|
Sáng |
Cơ sở dữ liệu |
|
|
CT2802-DSY33041 |
| 37 |
CT2802-ENG31053
|
Sáng |
Anh văn cơ sở 3 |
|
|
CT2802-ENG31053 |
| 38 |
CT2802-MAT31021
|
Sáng |
Toán cao cấp 1 |
|
|
CT2802-MAT31021 |
| 39 |
CT2802-OSP33031
|
Sáng |
Nguyên lý hệ điều hành |
|
|
CT2802-OSP33031 |
| 40 |
CT2802-SWI31011
|
Sáng |
Bơi lội |
|
|
CT2802-SWI31011 |
| 41 |
CT2901
|
Sáng |
|
Vũ Phú Dưỡng; Nguyễn Thị Thanh; Nguyễn Việt Trung; Mai Văn Sao; Đỗ Thị Khánh Ngọc; Ngô Quốc Hưng |
A603 |
CT2901 |
| 42 |
CT2901-02
|
Sáng |
|
Vũ Phú Dưỡng; Nguyễn Thị Thanh; Nguyễn Việt Trung |
A603 |
Ghép từ các lớp CT2901, CT2902 để học môn |
| 43 |
CT2902
|
Sáng |
|
Vũ Phú Dưỡng; Nguyễn Thị Thanh; Nguyễn Việt Trung; Bùi Thị Mai Anh; Đỗ Thị Khánh Ngọc; Ngô Quốc Hưng |
A603 |
CT2902 |
| 44 |
CT2903
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Phương Thu; Phạm Thị Oanh; Nguyễn Việt Trung; Nguyễn Thị Thanh; Trần Gia Ninh; Ngô Quốc Hưng |
A503 |
CT2903 |
| 45 |
CT2903-MT29
|
Sáng |
|
Phạm Thị Oanh; Nguyễn Việt Trung |
A603 |
Ghép từ các lớp CT2903, MT2901 để học môn |
| 46 |
DC2201
|
Sáng |
|
|
|
DC2201 |
| 47 |
DC2301
|
Sáng |
|
|
|
DC2301 |
| 48 |
DC2401
|
Sáng |
|
|
|
DC2401 |
| 49 |
DC2501
|
Sáng |
|
|
|
DC2501 |
| 50 |
DC2601
|
Sáng |
|
|
|
DC2601 |
| 51 |
DC2601-GRI37020
|
Sáng |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
DC2601-GRI37020 |
| 52 |
DC26-GRT3708
|
Sáng |
Đồ án tốt nghiệp |
|
|
DC26-GRT37081 |
| 53 |
DC2701
|
Sáng |
|
Cao Thanh; Nguyễn Thái Vĩnh; Nguyễn Văn Nhật; Nguyễn Văn Dương; Đỗ Anh Dũng; Nguyễn Đoàn Phong |
B101 |
DC2701 |
| 54 |
DC2701-CDR34031
|
Sáng |
Điều khiển TĐ truyền động điện |
|
|
DC2701-CDR34031 |
| 55 |
DC2701-DCO33021
|
Sáng |
Điều khiển số |
|
|
DC2701-DCO33021 |
| 56 |
DC2701-DSP32031
|
Sáng |
Xử lý tín hiệu số |
|
|
DC2701-DSP32031 |
| 57 |
DC2701-ESL33031
|
Sáng |
Cung cấp điện và chiếu sáng |
|
|
DC2701-ESL33031 |
| 58 |
DC2701-ICS33021
|
Sáng |
Mạng truyền thông công nghiệp |
|
|
DC2701-ICS33021 |
| 59 |
DC2701-MCA32030
|
Sáng |
Kỹ thuật vi điều khiển |
|
|
DC2701-MCA32030 |
| 60 |
DC2701-PLC32020
|
Sáng |
Điều khiển Logic và PLC |
|
|
DC2701-PLC32020 |
| 61 |
DC2701-PLP32020
|
Sáng |
Thực hành PLC |
|
|
DC2701-PLP32020 |
| 62 |
DC2701-PRO32010
|
Sáng |
Đồ án 1 |
|
|
DC2701-PRO32010 |
| 63 |
DC27-NA27
|
Sáng |
|
Nguyễn Văn Nhật |
B301 |
Ghép từ các lớp DC2701, NA2701A, NA2701C, NA2701H để học môn |
| 64 |
DC27-NA27-HCM3
|
Sáng |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
|
DC27-NA27-HCM3 |
| 65 |
DC2801
|
Sáng |
|
Nguyễn Văn Nhật; Nguyễn Thị Hoa; Đỗ Anh Dũng; Hoàng Hải Vân; Nguyễn Đoàn Phong; Nguyễn Thái Vĩnh; Đỗ Văn Tuyên; Ngô Quốc Hưng |
B102 |
DC2801 |
| 66 |
DC2801-BED33021
|
Sáng |
Truyền động điện |
|
|
DC2801-BED33021 |
| 67 |
DC2801-BEE32010
|
Sáng |
Thí nghiệm mạch điện |
|
|
DC2801-BEE32010 |
| 68 |
DC2801-CPL32021
|
Sáng |
Ngôn ngữ lập trình C |
|
|
DC2801-CPL32021 |
| 69 |
DC2801-ECO32021
|
Sáng |
Cấu kiện điện tử |
|
|
DC2801-ECO32021 |
| 70 |
DC2801-ECT32020
|
Sáng |
Kỹ thuật mạch điện tử |
|
|
DC2801-ECT32020 |
| 71 |
DC2801-ENG31053
|
Sáng |
Anh văn cơ sở 3 |
|
|
DC2801-ENG31053 |
| 72 |
DC2801-SET32020
|
Sáng |
Kỹ thuật cảm biến |
|
|
DC2801-SET32020 |
| 73 |
DC2801-SSO31021
|
Sáng |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
|
|
DC2801-SSO31021 |
| 74 |
DC2801-SWI31011
|
Sáng |
Bơi lội |
|
|
DC2801-SWI31011 |
| 75 |
DC28-MT28
|
Sáng |
|
Hoàng Hải Vân |
B302 |
Ghép từ các lớp DC2801, MT2801 để học môn |
| 76 |
DC28-MT28-MAT3
|
Sáng |
Toán cao cấp 1 |
|
|
DC28-MT28-MAT3 |
| 77 |
DC2901
|
Sáng |
|
Đặng Thị Vân; Hoàng Thị Minh Hường; Trần Gia Ninh; Trần Hoàng Hải; Vũ Phạm Minh Hiển; Phạm Thị Hường |
A501 |
DC2901 |
| 78 |
DC2901-02
|
Sáng |
|
Trần Gia Ninh; Trần Hoàng Hải |
A603 |
Ghép từ các lớp DC2901, DC2902 để học môn |
| 79 |
DC2902
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Thu Hương; Trần Gia Ninh; Trần Hoàng Hải; Hoàng Thị Minh Hường; Vũ Phạm Minh Hiển; Nguyễn Thị Nhung |
A502 |
DC2902 |
| 80 |
DC2903
|
Sáng |
|
Đặng Quốc Dũng; Trần Gia Ninh; Nguyễn Thị Thanh; Phạm Thị Oanh; Đỗ Văn Tuyên; Phạm Thị Hường |
A503 |
DC2903 |
| 81 |
DC2903-04
|
Sáng |
|
Trần Gia Ninh; Nguyễn Thị Thanh |
A603 |
Ghép từ các lớp DC2903, DC2904 để học môn |
| 82 |
DC2904
|
Sáng |
|
Trần Gia Ninh; Nguyễn Thị Thanh; Dương Quỳnh Mai; Nguyễn Bá Hùng; Vũ Phạm Minh Hiển; Phạm Thị Hường |
A603 |
DC2904 |
| 83 |
DCL2301
|
Sáng |
|
|
|
DCL2301 |
| 84 |
DCL2401
|
Sáng |
|
|
|
DCL2401 |
| 85 |
DCL2501
|
Sáng |
|
|
|
DCL2501 |
| 86 |
DCL2601
|
Sáng |
|
|
|
DCL2601 |
| 87 |
DCL2701
|
Sáng |
|
|
|
DCL2701 |
| 88 |
DCNA2901-ICD
|
Sáng |
Tin học đại cương 1 |
|
|
DCNA2901-ICD31 |
| 89 |
DCNA2902-ICD
|
Sáng |
Tin học đại cương 1 |
|
|
DCNA2902-ICD31 |
| 90 |
DCNA2903-ICD
|
Sáng |
Tin học đại cương 1 |
|
|
DCNA2903-ICD31 |
| 91 |
DCNA2904-ICD
|
Sáng |
Tin học đại cương 1 |
|
|
DCNA2904-ICD31 |
| 92 |
DL01NA05-ICD
|
Sáng |
Tin học đại cương 1 |
|
|
DL01NA05-ICD31 |
| 93 |
DL2201
|
Sáng |
|
|
|
DL2201 |
| 94 |
DL2301
|
Sáng |
|
|
|
DL2301 |
| 95 |
DL2401
|
Sáng |
|
|
|
DL2401 |
| 96 |
DL2501
|
Sáng |
|
|
|
DL2501 |
| 97 |
DL2601
|
Sáng |
|
|
|
DL2601 |
| 98 |
DL2601-GRI37020
|
Sáng |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
DL2601-GRI37020 |
| 99 |
DL26-GRP3708
|
Sáng |
Khoá luận tốt nghiệp |
|
|
DL26-GRP37080 |
| 100 |
DL2701
|
Sáng |
|
(VH) Nguyễn Thị Phương Thảo; Đào Thị Thanh Mai; Vũ Thị Thanh Hương; Nguyễn Văn Nhật; Bùi Thị Bích Ngọc |
B103 |
DL2701 |
| 101 |
DL2701-BNT33031
|
Sáng |
Nghiệp vụ lữ hành |
|
|
DL2701-BNT33031 |
| 102 |
DL2701-FBM33031
|
Sáng |
Quản trị nhà hàng |
|
|
DL2701-FBM33031 |
| 103 |
DL2701-FOS33021
|
Sáng |
Nghiệp vụ lễ tân |
|
|
DL2701-FOS33021 |
| 104 |
DL2701-HRK32021
|
Sáng |
Nghiệp vụ buồng phòng |
|
|
DL2701-HRK32021 |
| 105 |
DL2701-QTS33021
|
Sáng |
Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch |
|
|
DL2701-QTS33021 |
| 106 |
DL2701-TOS34051
|
Sáng |
Thực tập nghiệp vụ lữ hành |
|
|
DL2701-TOS34051 |
| 107 |
DL2801
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Phương Thu; (VH) Nguyễn Thị Phương Thảo; Nguyễn Thị Mai Linh; Lê Trường Sơn; Nguyễn Văn Nhật; Nguyễn Thị Kim Dung; Ngô Quốc Hưng |
B303 |
DL2801 |
| 108 |
DL2801-ENG31053
|
Sáng |
Anh văn cơ sở 3 |
|
|
DL2801-ENG31053 |
| 109 |
DL2801-MAR32031
|
Sáng |
Marketing căn bản |
|
|
DL2801-MAR32031 |
| 110 |
DL2801-SSO31021
|
Sáng |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
|
|
DL2801-SSO31021 |
| 111 |
DL2801-SUT33021
|
Sáng |
Du lịch bền vững |
|
|
DL2801-SUT33021 |
| 112 |
DL2801-SWI31011
|
Sáng |
Bơi lội |
|
|
DL2801-SWI31011 |
| 113 |
DL2801-TGP34031
|
Sáng |
Thực hành tác nghiệp hướng dẫn du lịch |
|
|
DL2801-TGP34031 |
| 114 |
DL2801-TGS33031
|
Sáng |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
|
|
DL2801-TGS33031 |
| 115 |
DL28-QT27MN
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Kim Dung |
C104 |
Ghép từ các lớp DL2801, QT2701M, QT2701N để học môn |
| 116 |
DL28-QT27MN-ENP3
|
Sáng |
Bảo vệ môi trường |
|
|
DL28-QT27MN-ENP3 |
| 117 |
DL2901
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Tươi; Vũ Thị Thanh Hương; Nguyễn Thị Hoa; Nguyễn Thị Kim Hồng; Vũ Trọng Chiến; Phạm Thị Hường |
B202 |
DL2901 |
| 118 |
DL2902
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Lê Hằng; Vũ Thị Thanh Hương; Hoàng Thị Minh Hường; Nguyễn Thị Kim Dung; Đỗ Văn Tuyên; Nguyễn Thị Nhung |
A506 |
DL2902 |
| 119 |
DLQT2902-ICD
|
Sáng |
Tin học đại cương 1 |
|
|
DLQT2902-ICD31 |
| 120 |
DT2201
|
Sáng |
|
|
|
DT2201 |
| 121 |
DTL2501
|
Sáng |
|
|
|
DTL2501 |
| 122 |
DTL2601
|
Sáng |
|
|
|
DTL2601 |
| 123 |
DTL2701
|
Sáng |
|
|
|
DTL2701 |
| 124 |
GRT37081-2
|
Sáng |
Đồ án tốt nghiệp |
|
|
GRT37081-2 |
| 125 |
INT34031-BS
|
Sáng |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
INT34031-BS |
| 126 |
ITE37101-2
|
Sáng |
Đồ án tốt nghiệp |
|
|
ITE37101-2 |
| 127 |
MB05
|
Sáng |
|
|
|
MB05 |
| 128 |
MB06
|
Sáng |
|
|
|
MB06 |
| 129 |
MT2201
|
Sáng |
|
|
|
MT2201 |
| 130 |
MT2301
|
Sáng |
|
|
|
MT2301 |
| 131 |
MT2401
|
Sáng |
|
|
|
MT2401 |
| 132 |
MT2501
|
Sáng |
|
|
|
MT2501 |
| 133 |
MT2601
|
Sáng |
|
|
|
MT2601 |
| 134 |
MT2601-GRI37020
|
Sáng |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
MT2601-GRI37020 |
| 135 |
MT26-GRP3708
|
Sáng |
Khoá luận tốt nghiệp |
|
|
MT26-GRP37080 |
| 136 |
MT2701
|
Sáng |
|
|
|
MT2701 |
| 137 |
MT2801
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Kim Dung; Nguyễn Thị Tươi; Trần Anh Tuấn; Nguyễn Thị Thu Huyền; Hoàng Hải Vân; Ngô Quốc Hưng |
B102 |
MT2801 |
| 138 |
MT2801-AEE32021
|
Sáng |
Tin ứng dụng Autocad |
|
|
MT2801-AEE32021 |
| 139 |
MT2801-ECH32021
|
Sáng |
Hoá học môi trường |
|
|
MT2801-ECH32021 |
| 140 |
MT2801-EEC32021
|
Sáng |
Sinh thái môi trường |
|
|
MT2801-EEC32021 |
| 141 |
MT2801-ELP32021
|
Sáng |
Luật chính sách tài nguyên & môi trường |
|
|
MT2801-ELP32021 |
| 142 |
MT2801-ENG31053
|
Sáng |
Anh văn cơ sở 3 |
|
|
MT2801-ENG31053 |
| 143 |
MT2801-HPR32021
|
Sáng |
Các quá trình thủy lực ứng dụng trong CNMT |
|
|
MT2801-HPR32021 |
| 144 |
MT2801-MET33021
|
Sáng |
Vi sinh trong Công nghệ môi trường |
|
|
MT2801-MET33021 |
| 145 |
MT2801-SWI31011
|
Sáng |
Bơi lội |
|
|
MT2801-SWI31011 |
| 146 |
MT2901
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Kim Dung; Phạm Thị Oanh; Nguyễn Việt Trung; Mai Văn Sao; Vũ Phạm Minh Hiển; Phạm Thị Hường |
A505 |
MT2901 |
| 147 |
MTL2501
|
Sáng |
|
|
|
MTL2501 |
| 148 |
MTL2601
|
Sáng |
|
|
|
MTL2601 |
| 149 |
MTL2701
|
Sáng |
|
|
|
MTL2701 |
| 150 |
MTL2701-GRI37020
|
Sáng |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
MTL2701-GRI37020 |
| 151 |
NA2201
|
Sáng |
|
|
|
NA2201 |
| 152 |
NA2201N
|
Sáng |
|
|
|
NA2201N |
| 153 |
NA2201T
|
Sáng |
|
|
|
NA2201T |
| 154 |
NA2301A
|
Sáng |
|
|
|
NA2301A |
| 155 |
NA2301N
|
Sáng |
|
|
|
NA2301N |
| 156 |
NA2301T
|
Sáng |
|
|
|
NA2301T |
| 157 |
NA2401A
|
Sáng |
|
|
|
NA2401A |
| 158 |
NA2401N
|
Sáng |
|
|
|
NA2401N |
| 159 |
NA2401T
|
Sáng |
|
|
|
NA2401T |
| 160 |
NA2501A
|
Sáng |
|
|
|
NA2501A |
| 161 |
NA2501H
|
Sáng |
|
|
|
NA2501H |
| 162 |
NA2501M
|
Sáng |
|
|
|
NA2501M |
| 163 |
NA2601A
|
Sáng |
|
|
|
NA2601A |
| 164 |
NA2601A-GRI37020
|
Sáng |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
NA2601A-GRI37020 |
| 165 |
NA2601C
|
Sáng |
|
|
|
NA2601C |
| 166 |
NA2601C-GRI37020
|
Sáng |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
NA2601C-GRI37020 |
| 167 |
NA2601H
|
Sáng |
|
|
|
NA2601H |
| 168 |
NA2601H-GRI37020
|
Sáng |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
NA2601H-GRI37020 |
| 169 |
NA26A-GRP37
|
Sáng |
Khoá luận tốt nghiệp |
|
|
NA26A-GRP37080 |
| 170 |
NA26C-GRP37
|
Sáng |
Khoá luận tốt nghiệp |
|
|
NA26C-GRP37080 |
| 171 |
NA26H-GRP37
|
Sáng |
Khoá luận tốt nghiệp |
|
|
NA26H-GRP37080 |
| 172 |
NA27
|
Sáng |
|
Phạm Thị Hường |
NHATAP1 |
Ghép từ các lớp NA2701A, NA2701C, NA2701H để học môn |
| 173 |
NA2701
|
Sáng |
|
|
|
NA2701 |
| 174 |
NA2701A
|
Sáng |
|
Phạm Thị Thúy; Trần Thị Ngọc Liên; Vũ Thị Thìn; Đặng Thị Vân; Nguyễn Văn Nhật; Phạm Thị Hường |
B201 |
NA2701A |
| 175 |
NA2701A-CHI31044
|
Sáng |
Trung văn cơ sở 4 |
|
|
NA2701A-CHI31044 |
| 176 |
NA2701A-EAI33031
|
Sáng |
Phiên dịch tiếng Anh nâng cao |
|
|
NA2701A-EAI33031 |
| 177 |
NA2701A-EAT33031
|
Sáng |
Biên dịch tiếng Anh nâng cao |
|
|
NA2701A-EAT33031 |
| 178 |
NA2701A-ETT33031
|
Sáng |
Lý thuyết dịch tiếng Anh |
|
|
NA2701A-ETT33031 |
| 179 |
NA2701C
|
Sáng |
|
Đặng Thị Vân; Trịnh Thị Minh Tuấn; Đinh Thị Thanh Bình; Hồ Thị Thu Trang; Trần Thị Ngọc Liên; Trần Thị Phương Mai; Nguyễn Văn Nhật; Phạm Thị Hường |
B202 |
NA2701C |
| 180 |
NA2701C-CBU33021
|
Sáng |
Tiếng Trung thương mại |
|
|
NA2701C-CBU33021 |
| 181 |
NA2701C-CHC33021
|
Sáng |
Lịch sử-văn hóa Trung quốc |
|
|
NA2701C-CHC33021 |
| 182 |
NA2701C-CLI32022
|
Sáng |
Nghe tiếng Trung 2 |
|
|
NA2701C-CLI32022 |
| 183 |
NA2701C-CPN33022
|
Sáng |
Ngữ âm tiếng Trung |
|
|
NA2701C-CPN33022 |
| 184 |
NA2701C-CRE32022
|
Sáng |
Đọc tiếng Trung 2 |
|
|
NA2701C-CRE32022 |
| 185 |
NA2701C-CSP32022
|
Sáng |
Nói tiếng Trung 2 |
|
|
NA2701C-CSP32022 |
| 186 |
NA2701C-CWW32022
|
Sáng |
Viết tiếng Trung 2 |
|
|
NA2701C-CWW32022 |
| 187 |
NA2701C-EBT33031
|
Sáng |
Biên dịch tiếng Anh cơ bản |
|
|
NA2701C-EBT33031 |
| 188 |
NA2701H
|
Sáng |
|
Nguyễn Hương Dung; Trần Thị Hồng Nhung; Phạm Thị Thúy; Nguyễn Thị Hoà; Nguyễn Văn Nhật; Phạm Thị Hường |
B103 |
NA2701H |
| 189 |
NA2701H-KCU33021
|
Sáng |
Lịch sử-văn hóa Hàn quốc |
|
|
NA2701H-KCU33021 |
| 190 |
NA2701H-KGR33022
|
Sáng |
Ngữ pháp tiếng Hàn 2 |
|
|
NA2701H-KGR33022 |
| 191 |
NA2701H-KLS32021
|
Sáng |
Nghe tiếng Hàn nâng cao |
|
|
NA2701H-KLS32021 |
| 192 |
NA2701H-KOS31034
|
Sáng |
Tổng hợp tiếng Hàn 4 |
|
|
NA2701H-KOS31034 |
| 193 |
NA2701H-KRE32021
|
Sáng |
Đọc tiếng Hàn nâng cao |
|
|
NA2701H-KRE32021 |
| 194 |
NA2701H-KSP32021
|
Sáng |
Nói tiếng Hàn nâng cao |
|
|
NA2701H-KSP32021 |
| 195 |
NA2701H-KWR32021
|
Sáng |
Viết tiếng Hàn nâng cao |
|
|
NA2701H-KWR32021 |
| 196 |
NA2702
|
Sáng |
|
|
|
NA2702 |
| 197 |
NA27A-H
|
Sáng |
|
Phạm Thị Thúy |
B201 |
Ghép từ các lớp NA2701A, NA2701H để học môn |
| 198 |
NA27A-H-EAL3
|
Sáng |
Nghe Nói tiếng Anh nâng cao |
|
|
NA27A-H-EAL3 |
| 199 |
NA27-BAD3
|
Sáng |
Cầu lông |
|
|
NA27-BAD3 |
| 200 |
NA27C-NA28A
|
Sáng |
|
Trần Thị Ngọc Liên |
B202 |
Ghép từ các lớp NA2701C, NA2801A để học môn |
| 201 |
NA27C-NA28A-EBI3
|
Sáng |
Phiên dịch tiếng Anh cơ bản |
|
|
NA27C-NA28A-EBI3 |
| 202 |
NA2801A
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Thị HuyềnA; Phạm Thị Thúy; Đặng Thị Vân; Lê Thị Thu Hoài; Trần Thị Ngọc Liên; Nguyễn Thị Nhung |
B202 |
NA2801A |
| 203 |
NA2801A-CHI31042
|
Sáng |
Trung văn cơ sở 2 |
|
|
NA2801A-CHI31042 |
| 204 |
NA2801C
|
Sáng |
|
Đinh Thị Thanh Bình; Nguyễn Thị HuyềnA; Trịnh Thị Minh Tuấn; Nguyễn Thị Thu Hương; Vũ Thị Thìn; Phạm Thị Thúy; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Hồ Thị Thu Trang; Nguyễn Thị Lan Hương; Ngô Quốc Hưng |
B101 |
NA2801C |
| 205 |
NA2801C-CLI32021
|
Sáng |
Nghe tiếng Trung 1 |
|
|
NA2801C-CLI32021 |
| 206 |
NA2801C-CRE32021
|
Sáng |
Đọc tiếng Trung 1 |
|
|
NA2801C-CRE32021 |
| 207 |
NA2801C-CSP32021
|
Sáng |
Nói tiếng Trung 1 |
|
|
NA2801C-CSP32021 |
| 208 |
NA2801C-CWW32021
|
Sáng |
Viết tiếng Trung 1 |
|
|
NA2801C-CWW32021 |
| 209 |
NA2801C-GEC32042
|
Sáng |
Tổng hợp tiếng Trung 2 |
|
|
NA2801C-GEC32042 |
| 210 |
NA2801C-LIS32023
|
Sáng |
Nghe tiếng Anh 3 |
|
|
NA2801C-LIS32023 |
| 211 |
NA2801C-REA32023
|
Sáng |
Đọc tiếng Anh 3 |
|
|
NA2801C-REA32023 |
| 212 |
NA2801C-SPE32023
|
Sáng |
Nói tiếng Anh 3 |
|
|
NA2801C-SPE32023 |
| 213 |
NA2801C-SWI31011
|
Sáng |
Bơi lội |
|
|
NA2801C-SWI31011 |
| 214 |
NA2801C-WRI32023
|
Sáng |
Viết tiếng Anh 3 |
|
|
NA2801C-WRI32023 |
| 215 |
NA2801H
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Hương Dung; Nguyễn Thị HuyềnA; Phạm Thị Thúy; Đặng Thị Vân; Trần Thị Hồng Nhung; Nguyễn Thị Nhung |
B202 |
NA2801H |
| 216 |
NA2801H-KOS31042
|
Sáng |
Tổng hợp tiếng Hàn 2 |
|
|
NA2801H-KOS31042 |
| 217 |
NA2801H-KVO33021
|
Sáng |
Từ vựng tiếng Hàn 1 |
|
|
NA2801H-KVO33021 |
| 218 |
NA2802C
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị HuyềnA; Vũ Quốc Việt; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Đinh Thị Thanh Bình; Hồ Thị Thu Trang; Vũ Thị Thìn; Phạm Thị Thúy; Nguyễn Thị Thu Hương; Trịnh Thị Minh Tuấn; Nguyễn Thị Nhung |
B102 |
NA2802C |
| 219 |
NA2802C-CLI32021
|
Sáng |
Nghe tiếng Trung 1 |
|
|
NA2802C-CLI32021 |
| 220 |
NA2802C-CRE32021
|
Sáng |
Đọc tiếng Trung 1 |
|
|
NA2802C-CRE32021 |
| 221 |
NA2802C-CSP32021
|
Sáng |
Nói tiếng Trung 1 |
|
|
NA2802C-CSP32021 |
| 222 |
NA2802C-CWW32021
|
Sáng |
Viết tiếng Trung 1 |
|
|
NA2802C-CWW32021 |
| 223 |
NA2802C-GEC32042
|
Sáng |
Tổng hợp tiếng Trung 2 |
|
|
NA2802C-GEC32042 |
| 224 |
NA2802C-LIS32023
|
Sáng |
Nghe tiếng Anh 3 |
|
|
NA2802C-LIS32023 |
| 225 |
NA2802C-REA32023
|
Sáng |
Đọc tiếng Anh 3 |
|
|
NA2802C-REA32023 |
| 226 |
NA2802C-SPE32023
|
Sáng |
Nói tiếng Anh 3 |
|
|
NA2802C-SPE32023 |
| 227 |
NA2802C-SWI31011
|
Sáng |
Bơi lội |
|
|
NA2802C-SWI31011 |
| 228 |
NA2802C-WRI32023
|
Sáng |
Viết tiếng Anh 3 |
|
|
NA2802C-WRI32023 |
| 229 |
NA28A-H
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Thị HuyềnA; Phạm Thị Thúy; Đặng Thị Vân; Nguyễn Thị Nhung |
B202 |
Ghép từ các lớp NA2801A, NA2801H để học môn |
| 230 |
NA28A-H-EBT3
|
Sáng |
Biên dịch tiếng Anh cơ bản |
|
|
NA28A-H-EBT3 |
| 231 |
NA28A-H-GRA3
|
Sáng |
Ngữ pháp tiếng Anh |
|
|
NA28A-H-GRA3 |
| 232 |
NA28A-H-LEX3
|
Sáng |
Từ vựng tiếng Anh |
|
|
NA28A-H-LEX3 |
| 233 |
NA28A-H-LIS3
|
Sáng |
Nghe tiếng Anh 3 |
|
|
NA28A-H-LIS3 |
| 234 |
NA28A-H-REA3
|
Sáng |
Đọc tiếng Anh 3 |
|
|
NA28A-H-REA3 |
| 235 |
NA28A-H-SPE3
|
Sáng |
Nói tiếng Anh 3 |
|
|
NA28A-H-SPE3 |
| 236 |
NA28A-H-SWI3
|
Sáng |
Bơi lội |
|
|
NA28A-H-SWI3 |
| 237 |
NA28A-H-WRI3
|
Sáng |
Viết tiếng Anh 3 |
|
|
NA28A-H-WRI3 |
| 238 |
NA2901
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Hà Anh; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Mạc Văn Nam; Phạm Thị Thúy; Nguyễn Thị Thu Hương; Đỗ Văn Tuyên |
C104 |
NA2901 |
| 239 |
NA2902
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị HuyềnA; Nguyễn Bá Hùng; Trần Thị Ngọc Liên; Phạm Thị Thúy; Nguyễn Thị Hà Anh; Nguyễn Thị Thu Hương; Đỗ Văn Tuyên |
C101 |
NA2902 |
| 240 |
NA2903
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị HuyềnA; Phạm Thị Thúy; Vũ Thị Thanh Hương; Mạc Văn Nam; Đặng Quốc Dũng; Vũ Phạm Minh Hiển |
C102 |
NA2903 |
| 241 |
NA2904
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Bùi Thị Mai Anh; Vũ Phú Dưỡng; Nguyễn Thị HuyềnA; Vũ Thị Thanh Hương; Đặng Quốc Dũng; Vũ Trọng Chiến |
C101 |
NA2904 |
| 242 |
NA2905
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Kim Hồng; Bùi Thị Mai Anh; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Nguyễn Thị HuyềnA; Mai Văn Sao; Vũ Thị Thanh Hương; Vũ Phạm Minh Hiển |
B205 |
NA2905 |
| 243 |
PL2201D
|
Sáng |
|
|
|
PL2201D |
| 244 |
PL2201K
|
Sáng |
|
|
|
PL2201K |
| 245 |
PL2301K
|
Sáng |
|
|
|
PL2301K |
| 246 |
PL2401D
|
Sáng |
|
|
|
PL2401D |
| 247 |
PL2401K
|
Sáng |
|
|
|
PL2401K |
| 248 |
PL2501
|
Sáng |
|
|
|
PL2501 |
| 249 |
PL2601
|
Sáng |
|
|
|
PL2601 |
| 250 |
PL2601-ITS34031
|
Sáng |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
PL2601-ITS34031 |
| 251 |
PL26-FPA37
|
Sáng |
Khóa luận tốt nghiệp |
|
|
PL26-FPA37 |
| 252 |
PLH2201
|
Sáng |
|
|
|
PLH2201 |
| 253 |
PLL2501K
|
Sáng |
|
|
|
PLL2501K |
| 254 |
QT2201K
|
Sáng |
|
|
|
QT2201K |
| 255 |
QT2201M
|
Sáng |
|
|
|
QT2201M |
| 256 |
QT2201N
|
Sáng |
|
|
|
QT2201N |
| 257 |
QT2201T
|
Sáng |
|
|
|
QT2201T |
| 258 |
QT2301K
|
Sáng |
|
|
|
QT2301K |
| 259 |
QT2301M
|
Sáng |
|
|
|
QT2301M |
| 260 |
QT2301N
|
Sáng |
|
|
|
QT2301N |
| 261 |
QT2301P
|
Sáng |
|
|
|
QT2301P |
| 262 |
QT2301T
|
Sáng |
|
|
|
QT2301T |
| 263 |
QT2401K
|
Sáng |
|
|
|
QT2401K |
| 264 |
QT2401M
|
Sáng |
|
|
|
QT2401M |
| 265 |
QT2401N
|
Sáng |
|
|
|
QT2401N |
| 266 |
QT2501K
|
Sáng |
|
|
|
QT2501K |
| 267 |
QT2501M
|
Sáng |
|
|
|
QT2501M |
| 268 |
QT2501N
|
Sáng |
|
|
|
QT2501N |
| 269 |
QT2601K
|
Sáng |
|
|
|
QT2601K |
| 270 |
QT2601K-GRI37020
|
Sáng |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
QT2601K-GRI37020 |
| 271 |
QT2601L
|
Sáng |
|
|
|
QT2601L |
| 272 |
QT2601L-GRI37020
|
Sáng |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
QT2601L-GRI37020 |
| 273 |
QT2601M
|
Sáng |
|
|
|
QT2601M |
| 274 |
QT2601M-GRI37020
|
Sáng |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
QT2601M-GRI37020 |
| 275 |
QT2601N
|
Sáng |
|
|
|
QT2601N |
| 276 |
QT2601N-GRI37020
|
Sáng |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
QT2601N-GRI37020 |
| 277 |
QT26K-GRP37
|
Sáng |
Khoá luận tốt nghiệp |
|
|
QT26K-GRP37080 |
| 278 |
QT26L-GRP37
|
Sáng |
Khoá luận tốt nghiệp |
|
|
QT26L-GRP37080 |
| 279 |
QT26M-GRP37
|
Sáng |
Khoá luận tốt nghiệp |
|
|
QT26M-GRP37080 |
| 280 |
QT26N-GRP37
|
Sáng |
Khoá luận tốt nghiệp |
|
|
QT26N-GRP37080 |
| 281 |
QT2701
|
Sáng |
|
|
|
QT2701 |
| 282 |
QT2701K
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Kim Dung; Nguyễn Thị Thúy Hồng; Bùi Thị Bích Ngọc; Phạm Thị Thu Trang; Nguyễn Thị Mai Linh; Phạm Thị Kim Oanh; Cao Thị Thu; Nguyễn Thị Hoàng Đan |
B105 |
QT2701K |
| 283 |
QT2701K-FAC33041
|
Sáng |
Kế toán tài chính 1 |
|
|
QT2701K-FAC33041 |
| 284 |
QT2701K-FAU33041
|
Sáng |
Kiểm toán tài chính 1 |
|
|
QT2701K-FAU33041 |
| 285 |
QT2701K-MAC33031
|
Sáng |
Kế toán quản trị 1 |
|
|
QT2701K-MAC33031 |
| 286 |
QT2701L
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Hoàng Đan; Đỗ Hoàng Duy; Phạm Thị Thu Trang; Nguyễn Thị Kim Dung; Nguyễn Thị Tươi; Nguyễn Thị Thúy Hồng; Cao Thị Thu; Bùi Thị Bích Ngọc; Nguyễn Thị Ngọc Mỹ |
B205 |
QT2701L |
| 287 |
QT2701L-BFA33031
|
Sáng |
Quản trị tài chính doanh nghiệp |
|
|
QT2701L-BFA33031 |
| 288 |
QT2701L-ENP31021
|
Sáng |
Bảo vệ môi trường |
|
|
QT2701L-ENP31021 |
| 289 |
QT2701L-GTB32021
|
Sáng |
Lý thuyết trò chơi trong kinh doanh |
|
|
QT2701L-GTB32021 |
| 290 |
QT2701L-SCM33031
|
Sáng |
Quản trị chuỗi cung ứng |
|
|
QT2701L-SCM33031 |
| 291 |
QT2701L-SIT33030
|
Sáng |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
|
|
QT2701L-SIT33030 |
| 292 |
QT2701L-TAX33021
|
Sáng |
Thuế |
|
|
QT2701L-TAX33021 |
| 293 |
QT2701L-TLO33031
|
Sáng |
Logistics vận tải |
|
|
QT2701L-TLO33031 |
| 294 |
QT2701L-VPH33021
|
Sáng |
Lịch sử Đảng |
|
|
QT2701L-VPH33021 |
| 295 |
QT2701M
|
Sáng |
|
Lê Thị Nam Phương; Nguyễn Thị Thúy Hồng; Bùi Thị Bích Ngọc; Phạm Thị Thu Trang; Nguyễn Thị Tình; Cao Thị Thu; Nguyễn Thị Hoàng Đan; Nguyễn Thị Kim Dung |
B105 |
QT2701M |
| 296 |
QT2701M-BRA33031
|
Sáng |
Quản trị thương hiệu |
|
|
QT2701M-BRA33031 |
| 297 |
QT2701M-PLA33031
|
Sáng |
Quản trị kênh phân phối |
|
|
QT2701M-PLA33031 |
| 298 |
QT2701N
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Thúy Hồng; Bùi Thị Bích Ngọc; Nguyễn Thị Hoàng Đan; Phạm Thị Thu Trang; Cao Thị Thu; Nguyễn Thị Kim Dung |
B205 |
QT2701N |
| 299 |
QT2701N-BSC33031
|
Sáng |
Quản trị chuỗi cung ứng |
|
|
QT2701N-BSC33031 |
| 300 |
QT2702
|
Sáng |
|
|
|
QT2702 |
| 301 |
QT27-28M
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Tình |
C103 |
Ghép từ các lớp QT2701M, QT2801M để học môn |
| 302 |
QT27-28M-SEM3
|
Sáng |
Marketing dịch vụ |
|
|
QT27-28M-SEM3 |
| 303 |
QT27-28N
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Hoàng Đan |
B305 |
Ghép từ các lớp QT2701N, QT2801N để học môn |
| 304 |
QT27-28N-PAO3
|
Sáng |
Quản trị sản xuất và tác nghiệp |
|
|
QT27-28N-PAO3 |
| 305 |
QT27K-M-N
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Thúy Hồng; Bùi Thị Bích Ngọc; Phạm Thị Thu Trang; Cao Thị Thu; Nguyễn Thị Hoàng Đan |
B205 |
Ghép từ các lớp QT2701K, QT2701M, QT2701N để học môn |
| 306 |
QT27K-M-N-BFA3
|
Sáng |
Quản trị tài chính doanh nghiệp |
|
|
QT27K-M-N-BFA3 |
| 307 |
QT27K-M-N-ECE3
|
Sáng |
Thương mại điện tử |
|
|
QT27K-M-N-ECE3 |
| 308 |
QT27K-M-N-GTB3
|
Sáng |
Lý thuyết trò chơi trong kinh doanh |
|
|
QT27K-M-N-GTB3 |
| 309 |
QT27K-M-N-TAX3
|
Sáng |
Thuế |
|
|
QT27K-M-N-TAX3 |
| 310 |
QT27K-M-N-VPH3
|
Sáng |
Lịch sử Đảng |
|
|
QT27K-M-N-VPH3 |
| 311 |
QT27L-DL27
|
Sáng |
|
Bùi Thị Bích Ngọc |
C104 |
Ghép từ các lớp DL2701, QT2701L để học môn |
| 312 |
QT27L-DL27-ECE3
|
Sáng |
Thương mại điện tử |
|
|
QT27L-DL27-ECE3 |
| 313 |
QT2801
|
Sáng |
|
|
|
QT2801 |
| 314 |
QT2801K
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Thu Huyền; Nguyễn Thị Nhung; Nguyễn Thị Mai Linh; Nguyễn Thị Hoàng Đan; Phạm Thị Kim Oanh; Cao Thị Thu; Nguyễn Thị Thúy Hồng |
C101 |
QT2801K |
| 315 |
QT2801K-ACP32031
|
Sáng |
Nguyên lý kế toán |
|
|
QT2801K-ACP32031 |
| 316 |
QT2801K-ADM32031
|
Sáng |
Quản trị học |
|
|
QT2801K-ADM32031 |
| 317 |
QT2801K-CBE32021
|
Sáng |
Trách nhiệm XH của DN và đạo đức KD |
|
|
QT2801K-CBE32021 |
| 318 |
QT2801K-ENG31053
|
Sáng |
Anh văn cơ sở 3 |
|
|
QT2801K-ENG31053 |
| 319 |
QT2801K-INE32021
|
Sáng |
Kinh tế bảo hiểm |
|
|
QT2801K-INE32021 |
| 320 |
QT2801K-MAE32031
|
Sáng |
Kinh tế vĩ mô |
|
|
QT2801K-MAE32031 |
| 321 |
QT2801K-MAR32031
|
Sáng |
Marketing căn bản |
|
|
QT2801K-MAR32031 |
| 322 |
QT2801K-SWI31011
|
Sáng |
Bơi lội |
|
|
QT2801K-SWI31011 |
| 323 |
QT2801L
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Thu Hương; Cao Thị Thu; Phạm Thị Kim Oanh; Hoàng Hải Vân; Nguyễn Thị Hoàng Đan; Nguyễn Thị Mai Linh; Nguyễn Thị Nhung |
C102 |
QT2801L |
| 324 |
QT2801L-CBE32021
|
Sáng |
Trách nhiệm XH của DN và đạo đức KD |
|
|
QT2801L-CBE32021 |
| 325 |
QT2801L-ENG31053
|
Sáng |
Anh văn cơ sở 3 |
|
|
QT2801L-ENG31053 |
| 326 |
QT2801L-INE32021
|
Sáng |
Kinh tế bảo hiểm |
|
|
QT2801L-INE32021 |
| 327 |
QT2801L-MAE32031
|
Sáng |
Kinh tế vĩ mô |
|
|
QT2801L-MAE32031 |
| 328 |
QT2801L-MAR32031
|
Sáng |
Marketing căn bản |
|
|
QT2801L-MAR32031 |
| 329 |
QT2801L-SPT31031
|
Sáng |
Xác suất thống kê |
|
|
QT2801L-SPT31031 |
| 330 |
QT2801L-SWI31011
|
Sáng |
Bơi lội |
|
|
QT2801L-SWI31011 |
| 331 |
QT2801M
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Phương Thu; Nguyễn Thị Nhung; Nguyễn Thị Tình; Phạm Thị Kim Oanh; Nguyễn Thị Mai Linh; Cao Thị Thu; Nguyễn Thị Hoàng Đan |
C103 |
QT2801M |
| 332 |
QT2801M-ENG31053
|
Sáng |
Anh văn cơ sở 3 |
|
|
QT2801M-ENG31053 |
| 333 |
QT2801M-SWI31011
|
Sáng |
Bơi lội |
|
|
QT2801M-SWI31011 |
| 334 |
QT2801N
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Hoa; Nguyễn Thị Hoàng Đan; Nguyễn Thị Nhung; Phạm Thị Kim Oanh; Nguyễn Thị Mai Linh; Cao Thị Thu |
B105 |
QT2801N |
| 335 |
QT2801N-ENG31053
|
Sáng |
Anh văn cơ sở 3 |
|
|
QT2801N-ENG31053 |
| 336 |
QT2801N-SWI31011
|
Sáng |
Bơi lội |
|
|
QT2801N-SWI31011 |
| 337 |
QT28MN
|
Sáng |
|
Phạm Thị Kim Oanh; Nguyễn Thị Mai Linh; Cao Thị Thu; Nguyễn Thị Hoàng Đan |
C104 |
Ghép từ các lớp QT2801M, QT2801N để học môn |
| 338 |
QT28MN-ADM3
|
Sáng |
Quản trị học |
|
|
QT28MN-ADM3 |
| 339 |
QT28MN-CBE3
|
Sáng |
Trách nhiệm XH của DN và đạo đức KD |
|
|
QT28MN-CBE3 |
| 340 |
QT28MN-INE3
|
Sáng |
Kinh tế bảo hiểm |
|
|
QT28MN-INE3 |
| 341 |
QT28MN-MAE3
|
Sáng |
Kinh tế vĩ mô |
|
|
QT28MN-MAE3 |
| 342 |
QT28MN-MAR3
|
Sáng |
Marketing căn bản |
|
|
QT28MN-MAR3 |
| 343 |
QT2901
|
Sáng |
|
Mai Văn Sao; Hoàng Thị Minh Hường; Nguyễn Văn Nhật; Bùi Thị Bích Ngọc; Đỗ Văn Tuyên; Phạm Thị Hường |
A605 |
QT2901 |
| 344 |
QT2902
|
Sáng |
|
Phạm Thị Oanh; Nguyễn Thị Phương Thu; Nguyễn Văn Nhật; Bùi Thị Bích Ngọc; Vũ Trọng Chiến; Phạm Thị Hường |
A503 |
QT2902 |
| 345 |
QT2903
|
Sáng |
|
Bùi Thị Bích Ngọc; Nguyễn Thị Thu Huyền; Phạm Thị Oanh; Nguyễn Bá Hùng; Vũ Trọng Chiến; Nguyễn Thị Nhung |
C203 |
QT2903 |
| 346 |
QT2904
|
Sáng |
|
Hoàng Thị Minh Hường; Nguyễn Văn Nhật; Nguyễn Thị Quế; Bùi Thị Bích Ngọc; Vũ Trọng Chiến; Phạm Thị Hường |
C202 |
QT2904 |
| 347 |
QT2905
|
Sáng |
|
Nguyễn Văn Nhật; Nguyễn Thị Thu Huyền; Bùi Thị Bích Ngọc; Hoàng Thị Minh Hường; Đỗ Văn Tuyên; Nguyễn Thị Nhung |
B101 |
QT2905 |
| 348 |
QTL2301
|
Sáng |
|
|
|
QTL2301 |
| 349 |
QTL2401K
|
Sáng |
|
|
|
QTL2401K |
| 350 |
QTL2501K
|
Sáng |
|
|
|
QTL2501K |
| 351 |
QTL2501N
|
Sáng |
|
|
|
QTL2501N |
| 352 |
QTL2601K
|
Sáng |
|
|
|
QTL2601K |
| 353 |
QTL2701K
|
Sáng |
|
|
|
QTL2701K |
| 354 |
VH2201
|
Sáng |
|
|
|
VH2201 |
| 355 |
VH2301
|
Sáng |
|
|
|
VH2301 |
| 356 |
XD2201C
|
Sáng |
|
|
|
XD2201C |
| 357 |
XD2201D
|
Sáng |
|
|
|
XD2201D |
| 358 |
XD2201K
|
Sáng |
|
|
|
XD2201K |
| 359 |
XD2301D
|
Sáng |
|
|
|
XD2301D |
| 360 |
XDL2301
|
Sáng |
|
|
|
XDL2301 |