BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠODANH SÁCH LỚP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢN LÝ VÀ CÔNG NGHỆ HẢI PHÒNGNĂM HỌC 2025-2026. HỌC KỲ 1
Trang chủ
  STT   Lớp   Ca học   Môn học   Giáo viên   Phòng học   Mô tả
  1   ADI33041-BS   Sáng Phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý   ADI33041-BS
  2   AUI37101-2   Sáng Đồ án tốt nghiệp   AUI37101-2
  3   CT2201C   Sáng   CT2201C
  4   CT2201M   Sáng   CT2201M
  5   CT2201T   Sáng   CT2201T
  6   CT2301C   Sáng   CT2301C
  7   CT2301M   Sáng   CT2301M
  8   CT2401C   Sáng   CT2401C
  9   CT2501C   Sáng   CT2501C
  10   CT2601   Sáng   CT2601
  11   CT2601-GRI37020   Sáng Thực tập tốt nghiệp   CT2601-GRI37020
  12   CT26-GRT3708   Sáng Đồ án tốt nghiệp   CT26-GRT37081
  13   CT2701   Sáng Đỗ Văn Tuyên; Hồ Thị Hương Thơm; Vũ Anh Hùng; Vũ Phạm Minh Hiển; Ngô Trường Giang; Nguyễn Thị Kim Dung; Đặng Quang Huy; Nguyễn Văn Nhật B105   CT2701
  14   CT2701-ADI33031   Sáng Phân tích thiết kế hệ thống hướng đối tượng   CT2701-ADI33031
  15   CT2701-AIN33031   Sáng Trí tuệ nhân tạo   CT2701-AIN33031
  16   CT2701-IPR33031   Sáng Xử lý ảnh   CT2701-IPR33031
  17   CT2701-JPL33031   Sáng Lập trình JAVA   CT2701-JPL33031
  18   CT2701-POS33031   Sáng Lập trình mã nguồn mở   CT2701-POS33031
  19   CT2701-SSI33021   Sáng An toàn bảo mật thông tin   CT2701-SSI33021
  20   CT2701-WPR33031   Sáng Lập trình trên nền WEB   CT2701-WPR33031
  21   CT27-DL27   Sáng Nguyễn Văn Nhật B205   Ghép từ các lớp CT2701, DL2701 để học môn
  22   CT27-DL27-HCM3   Sáng Tư tưởng Hồ Chí Minh   CT27-DL27-HCM3
  23   CT27-QT27K   Sáng Nguyễn Thị Kim Dung B105   Ghép từ các lớp CT2701, QT2701K để học môn
  24   CT27-QT27K-ENP3   Sáng Bảo vệ môi trường   CT27-QT27K-ENP3
  25   CT2801   Sáng Vũ Anh Hùng; Bùi Thị Mai Anh; Hoàng Hải Vân; Đỗ Văn Tuyên; Lương Thanh Nhạn; Vũ Trọng Chiến; Ngô Quốc Hưng B203   CT2801
  26   CT2801-CCO33031   Sáng Truyền số liệu   CT2801-CCO33031
  27   CT2801-DMA33041   Sáng Toán rời rạc   CT2801-DMA33041
  28   CT2801-DSY33041   Sáng Cơ sở dữ liệu   CT2801-DSY33041
  29   CT2801-ENG31053   Sáng Anh văn cơ sở 3   CT2801-ENG31053
  30   CT2801-MAT31021   Sáng Toán cao cấp 1   CT2801-MAT31021
  31   CT2801-OSP33031   Sáng Nguyên lý hệ điều hành   CT2801-OSP33031
  32   CT2801-SWI31011   Sáng Bơi lội   CT2801-SWI31011
  33   CT2802   Sáng Hoàng Hải Vân; Bùi Thị Mai Anh; Đỗ Xuân Toàn; Vũ Anh Hùng; Đỗ Văn Tuyên; Vũ Trọng Chiến; Ngô Quốc Hưng B103   CT2802
  34   CT2802-CCO33031   Sáng Truyền số liệu   CT2802-CCO33031
  35   CT2802-DMA33041   Sáng Toán rời rạc   CT2802-DMA33041
  36   CT2802-DSY33041   Sáng Cơ sở dữ liệu   CT2802-DSY33041
  37   CT2802-ENG31053   Sáng Anh văn cơ sở 3   CT2802-ENG31053
  38   CT2802-MAT31021   Sáng Toán cao cấp 1   CT2802-MAT31021
  39   CT2802-OSP33031   Sáng Nguyên lý hệ điều hành   CT2802-OSP33031
  40   CT2802-SWI31011   Sáng Bơi lội   CT2802-SWI31011
  41   CT2901   Sáng Vũ Phú Dưỡng; Nguyễn Thị Thanh; Nguyễn Việt Trung; Mai Văn Sao; Đỗ Thị Khánh Ngọc; Ngô Quốc Hưng A603   CT2901
  42   CT2901-02   Sáng Vũ Phú Dưỡng; Nguyễn Thị Thanh; Nguyễn Việt Trung A603   Ghép từ các lớp CT2901, CT2902 để học môn
  43   CT2902   Sáng Vũ Phú Dưỡng; Nguyễn Thị Thanh; Nguyễn Việt Trung; Bùi Thị Mai Anh; Đỗ Thị Khánh Ngọc; Ngô Quốc Hưng A603   CT2902
  44   CT2903   Sáng Nguyễn Thị Phương Thu; Phạm Thị Oanh; Nguyễn Việt Trung; Nguyễn Thị Thanh; Trần Gia Ninh; Ngô Quốc Hưng A503   CT2903
  45   CT2903-MT29   Sáng Phạm Thị Oanh; Nguyễn Việt Trung A603   Ghép từ các lớp CT2903, MT2901 để học môn
  46   DC2201   Sáng   DC2201
  47   DC2301   Sáng   DC2301
  48   DC2401   Sáng   DC2401
  49   DC2501   Sáng   DC2501
  50   DC2601   Sáng   DC2601
  51   DC2601-GRI37020   Sáng Thực tập tốt nghiệp   DC2601-GRI37020
  52   DC26-GRT3708   Sáng Đồ án tốt nghiệp   DC26-GRT37081
  53   DC2701   Sáng Cao Thanh; Nguyễn Thái Vĩnh; Nguyễn Văn Nhật; Nguyễn Văn Dương; Đỗ Anh Dũng; Nguyễn Đoàn Phong B101   DC2701
  54   DC2701-CDR34031   Sáng Điều khiển TĐ truyền động điện   DC2701-CDR34031
  55   DC2701-DCO33021   Sáng Điều khiển số   DC2701-DCO33021
  56   DC2701-DSP32031   Sáng Xử lý tín hiệu số   DC2701-DSP32031
  57   DC2701-ESL33031   Sáng Cung cấp điện và chiếu sáng   DC2701-ESL33031
  58   DC2701-ICS33021   Sáng Mạng truyền thông công nghiệp   DC2701-ICS33021
  59   DC2701-MCA32030   Sáng Kỹ thuật vi điều khiển   DC2701-MCA32030
  60   DC2701-PLC32020   Sáng Điều khiển Logic và PLC   DC2701-PLC32020
  61   DC2701-PLP32020   Sáng Thực hành PLC   DC2701-PLP32020
  62   DC2701-PRO32010   Sáng Đồ án 1   DC2701-PRO32010
  63   DC27-NA27   Sáng Nguyễn Văn Nhật B301   Ghép từ các lớp DC2701, NA2701A, NA2701C, NA2701H để học môn
  64   DC27-NA27-HCM3   Sáng Tư tưởng Hồ Chí Minh   DC27-NA27-HCM3
  65   DC2801   Sáng Nguyễn Văn Nhật; Nguyễn Thị Hoa; Đỗ Anh Dũng; Hoàng Hải Vân; Nguyễn Đoàn Phong; Nguyễn Thái Vĩnh; Đỗ Văn Tuyên; Ngô Quốc Hưng B102   DC2801
  66   DC2801-BED33021   Sáng Truyền động điện   DC2801-BED33021
  67   DC2801-BEE32010   Sáng Thí nghiệm mạch điện   DC2801-BEE32010
  68   DC2801-CPL32021   Sáng Ngôn ngữ lập trình C   DC2801-CPL32021
  69   DC2801-ECO32021   Sáng Cấu kiện điện tử   DC2801-ECO32021
  70   DC2801-ECT32020   Sáng Kỹ thuật mạch điện tử   DC2801-ECT32020
  71   DC2801-ENG31053   Sáng Anh văn cơ sở 3   DC2801-ENG31053
  72   DC2801-SET32020   Sáng Kỹ thuật cảm biến   DC2801-SET32020
  73   DC2801-SSO31021   Sáng Chủ nghĩa xã hội khoa học   DC2801-SSO31021
  74   DC2801-SWI31011   Sáng Bơi lội   DC2801-SWI31011
  75   DC28-MT28   Sáng Hoàng Hải Vân B302   Ghép từ các lớp DC2801, MT2801 để học môn
  76   DC28-MT28-MAT3   Sáng Toán cao cấp 1   DC28-MT28-MAT3
  77   DC2901   Sáng Đặng Thị Vân; Hoàng Thị Minh Hường; Trần Gia Ninh; Trần Hoàng Hải; Vũ Phạm Minh Hiển; Phạm Thị Hường A501   DC2901
  78   DC2901-02   Sáng Trần Gia Ninh; Trần Hoàng Hải A603   Ghép từ các lớp DC2901, DC2902 để học môn
  79   DC2902   Sáng Nguyễn Thị Thu Hương; Trần Gia Ninh; Trần Hoàng Hải; Hoàng Thị Minh Hường; Vũ Phạm Minh Hiển; Nguyễn Thị Nhung A502   DC2902
  80   DC2903   Sáng Đặng Quốc Dũng; Trần Gia Ninh; Nguyễn Thị Thanh; Phạm Thị Oanh; Đỗ Văn Tuyên; Phạm Thị Hường A503   DC2903
  81   DC2903-04   Sáng Trần Gia Ninh; Nguyễn Thị Thanh A603   Ghép từ các lớp DC2903, DC2904 để học môn
  82   DC2904   Sáng Trần Gia Ninh; Nguyễn Thị Thanh; Dương Quỳnh Mai; Nguyễn Bá Hùng; Vũ Phạm Minh Hiển; Phạm Thị Hường A603   DC2904
  83   DCL2301   Sáng   DCL2301
  84   DCL2401   Sáng   DCL2401
  85   DCL2501   Sáng   DCL2501
  86   DCL2601   Sáng   DCL2601
  87   DCL2701   Sáng   DCL2701
  88   DCNA2901-ICD   Sáng Tin học đại cương 1   DCNA2901-ICD31
  89   DCNA2902-ICD   Sáng Tin học đại cương 1   DCNA2902-ICD31
  90   DCNA2903-ICD   Sáng Tin học đại cương 1   DCNA2903-ICD31
  91   DCNA2904-ICD   Sáng Tin học đại cương 1   DCNA2904-ICD31
  92   DL01NA05-ICD   Sáng Tin học đại cương 1   DL01NA05-ICD31
  93   DL2201   Sáng   DL2201
  94   DL2301   Sáng   DL2301
  95   DL2401   Sáng   DL2401
  96   DL2501   Sáng   DL2501
  97   DL2601   Sáng   DL2601
  98   DL2601-GRI37020   Sáng Thực tập tốt nghiệp   DL2601-GRI37020
  99   DL26-GRP3708   Sáng Khoá luận tốt nghiệp   DL26-GRP37080
  100   DL2701   Sáng (VH) Nguyễn Thị Phương Thảo; Đào Thị Thanh Mai; Vũ Thị Thanh Hương; Nguyễn Văn Nhật; Bùi Thị Bích Ngọc B103   DL2701
  101   DL2701-BNT33031   Sáng Nghiệp vụ lữ hành   DL2701-BNT33031
  102   DL2701-FBM33031   Sáng Quản trị nhà hàng   DL2701-FBM33031
  103   DL2701-FOS33021   Sáng Nghiệp vụ lễ tân   DL2701-FOS33021
  104   DL2701-HRK32021   Sáng Nghiệp vụ buồng phòng   DL2701-HRK32021
  105   DL2701-QTS33021   Sáng Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch   DL2701-QTS33021
  106   DL2701-TOS34051   Sáng Thực tập nghiệp vụ lữ hành   DL2701-TOS34051
  107   DL2801   Sáng Nguyễn Thị Phương Thu; (VH) Nguyễn Thị Phương Thảo; Nguyễn Thị Mai Linh; Lê Trường Sơn; Nguyễn Văn Nhật; Nguyễn Thị Kim Dung; Ngô Quốc Hưng B303   DL2801
  108   DL2801-ENG31053   Sáng Anh văn cơ sở 3   DL2801-ENG31053
  109   DL2801-MAR32031   Sáng Marketing căn bản   DL2801-MAR32031
  110   DL2801-SSO31021   Sáng Chủ nghĩa xã hội khoa học   DL2801-SSO31021
  111   DL2801-SUT33021   Sáng Du lịch bền vững   DL2801-SUT33021
  112   DL2801-SWI31011   Sáng Bơi lội   DL2801-SWI31011
  113   DL2801-TGP34031   Sáng Thực hành tác nghiệp hướng dẫn du lịch   DL2801-TGP34031
  114   DL2801-TGS33031   Sáng Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch   DL2801-TGS33031
  115   DL28-QT27MN   Sáng Nguyễn Thị Kim Dung C104   Ghép từ các lớp DL2801, QT2701M, QT2701N để học môn
  116   DL28-QT27MN-ENP3   Sáng Bảo vệ môi trường   DL28-QT27MN-ENP3
  117   DL2901   Sáng Nguyễn Thị Tươi; Vũ Thị Thanh Hương; Nguyễn Thị Hoa; Nguyễn Thị Kim Hồng; Vũ Trọng Chiến; Phạm Thị Hường B202   DL2901
  118   DL2902   Sáng Nguyễn Thị Lê Hằng; Vũ Thị Thanh Hương; Hoàng Thị Minh Hường; Nguyễn Thị Kim Dung; Đỗ Văn Tuyên; Nguyễn Thị Nhung A506   DL2902
  119   DLQT2902-ICD   Sáng Tin học đại cương 1   DLQT2902-ICD31
  120   DT2201   Sáng   DT2201
  121   DTL2501   Sáng   DTL2501
  122   DTL2601   Sáng   DTL2601
  123   DTL2701   Sáng   DTL2701
  124   GRT37081-2   Sáng Đồ án tốt nghiệp   GRT37081-2
  125   INT34031-BS   Sáng Thực tập tốt nghiệp   INT34031-BS
  126   ITE37101-2   Sáng Đồ án tốt nghiệp   ITE37101-2
  127   MB05   Sáng   MB05
  128   MB06   Sáng   MB06
  129   MT2201   Sáng   MT2201
  130   MT2301   Sáng   MT2301
  131   MT2401   Sáng   MT2401
  132   MT2501   Sáng   MT2501
  133   MT2601   Sáng   MT2601
  134   MT2601-GRI37020   Sáng Thực tập tốt nghiệp   MT2601-GRI37020
  135   MT26-GRP3708   Sáng Khoá luận tốt nghiệp   MT26-GRP37080
  136   MT2701   Sáng   MT2701
  137   MT2801   Sáng Nguyễn Thị Kim Dung; Nguyễn Thị Tươi; Trần Anh Tuấn; Nguyễn Thị Thu Huyền; Hoàng Hải Vân; Ngô Quốc Hưng B102   MT2801
  138   MT2801-AEE32021   Sáng Tin ứng dụng Autocad   MT2801-AEE32021
  139   MT2801-ECH32021   Sáng Hoá học môi trường   MT2801-ECH32021
  140   MT2801-EEC32021   Sáng Sinh thái môi trường   MT2801-EEC32021
  141   MT2801-ELP32021   Sáng Luật chính sách tài nguyên & môi trường   MT2801-ELP32021
  142   MT2801-ENG31053   Sáng Anh văn cơ sở 3   MT2801-ENG31053
  143   MT2801-HPR32021   Sáng Các quá trình thủy lực ứng dụng trong CNMT   MT2801-HPR32021
  144   MT2801-MET33021   Sáng Vi sinh trong Công nghệ môi trường   MT2801-MET33021
  145   MT2801-SWI31011   Sáng Bơi lội   MT2801-SWI31011
  146   MT2901   Sáng Nguyễn Thị Kim Dung; Phạm Thị Oanh; Nguyễn Việt Trung; Mai Văn Sao; Vũ Phạm Minh Hiển; Phạm Thị Hường A505   MT2901
  147   MTL2501   Sáng   MTL2501
  148   MTL2601   Sáng   MTL2601
  149   MTL2701   Sáng   MTL2701
  150   MTL2701-GRI37020   Sáng Thực tập tốt nghiệp   MTL2701-GRI37020
  151   NA2201   Sáng   NA2201
  152   NA2201N   Sáng   NA2201N
  153   NA2201T   Sáng   NA2201T
  154   NA2301A   Sáng   NA2301A
  155   NA2301N   Sáng   NA2301N
  156   NA2301T   Sáng   NA2301T
  157   NA2401A   Sáng   NA2401A
  158   NA2401N   Sáng   NA2401N
  159   NA2401T   Sáng   NA2401T
  160   NA2501A   Sáng   NA2501A
  161   NA2501H   Sáng   NA2501H
  162   NA2501M   Sáng   NA2501M
  163   NA2601A   Sáng   NA2601A
  164   NA2601A-GRI37020   Sáng Thực tập tốt nghiệp   NA2601A-GRI37020
  165   NA2601C   Sáng   NA2601C
  166   NA2601C-GRI37020   Sáng Thực tập tốt nghiệp   NA2601C-GRI37020
  167   NA2601H   Sáng   NA2601H
  168   NA2601H-GRI37020   Sáng Thực tập tốt nghiệp   NA2601H-GRI37020
  169   NA26A-GRP37   Sáng Khoá luận tốt nghiệp   NA26A-GRP37080
  170   NA26C-GRP37   Sáng Khoá luận tốt nghiệp   NA26C-GRP37080
  171   NA26H-GRP37   Sáng Khoá luận tốt nghiệp   NA26H-GRP37080
  172   NA27   Sáng Phạm Thị Hường NHATAP1   Ghép từ các lớp NA2701A, NA2701C, NA2701H để học môn
  173   NA2701   Sáng   NA2701
  174   NA2701A   Sáng Phạm Thị Thúy; Trần Thị Ngọc Liên; Vũ Thị Thìn; Đặng Thị Vân; Nguyễn Văn Nhật; Phạm Thị Hường B201   NA2701A
  175   NA2701A-CHI31044   Sáng Trung văn cơ sở 4   NA2701A-CHI31044
  176   NA2701A-EAI33031   Sáng Phiên dịch tiếng Anh nâng cao   NA2701A-EAI33031
  177   NA2701A-EAT33031   Sáng Biên dịch tiếng Anh nâng cao   NA2701A-EAT33031
  178   NA2701A-ETT33031   Sáng Lý thuyết dịch tiếng Anh   NA2701A-ETT33031
  179   NA2701C   Sáng Đặng Thị Vân; Trịnh Thị Minh Tuấn; Đinh Thị Thanh Bình; Hồ Thị Thu Trang; Trần Thị Ngọc Liên; Trần Thị Phương Mai; Nguyễn Văn Nhật; Phạm Thị Hường B202   NA2701C
  180   NA2701C-CBU33021   Sáng Tiếng Trung thương mại   NA2701C-CBU33021
  181   NA2701C-CHC33021   Sáng Lịch sử-văn hóa Trung quốc   NA2701C-CHC33021
  182   NA2701C-CLI32022   Sáng Nghe tiếng Trung 2   NA2701C-CLI32022
  183   NA2701C-CPN33022   Sáng Ngữ âm tiếng Trung   NA2701C-CPN33022
  184   NA2701C-CRE32022   Sáng Đọc tiếng Trung 2   NA2701C-CRE32022
  185   NA2701C-CSP32022   Sáng Nói tiếng Trung 2   NA2701C-CSP32022
  186   NA2701C-CWW32022   Sáng Viết tiếng Trung 2   NA2701C-CWW32022
  187   NA2701C-EBT33031   Sáng Biên dịch tiếng Anh cơ bản   NA2701C-EBT33031
  188   NA2701H   Sáng Nguyễn Hương Dung; Trần Thị Hồng Nhung; Phạm Thị Thúy; Nguyễn Thị Hoà; Nguyễn Văn Nhật; Phạm Thị Hường B103   NA2701H
  189   NA2701H-KCU33021   Sáng Lịch sử-văn hóa Hàn quốc   NA2701H-KCU33021
  190   NA2701H-KGR33022   Sáng Ngữ pháp tiếng Hàn 2   NA2701H-KGR33022
  191   NA2701H-KLS32021   Sáng Nghe tiếng Hàn nâng cao   NA2701H-KLS32021
  192   NA2701H-KOS31034   Sáng Tổng hợp tiếng Hàn 4   NA2701H-KOS31034
  193   NA2701H-KRE32021   Sáng Đọc tiếng Hàn nâng cao   NA2701H-KRE32021
  194   NA2701H-KSP32021   Sáng Nói tiếng Hàn nâng cao   NA2701H-KSP32021
  195   NA2701H-KWR32021   Sáng Viết tiếng Hàn nâng cao   NA2701H-KWR32021
  196   NA2702   Sáng   NA2702
  197   NA27A-H   Sáng Phạm Thị Thúy B201   Ghép từ các lớp NA2701A, NA2701H để học môn
  198   NA27A-H-EAL3   Sáng Nghe Nói tiếng Anh nâng cao   NA27A-H-EAL3
  199   NA27-BAD3   Sáng Cầu lông   NA27-BAD3
  200   NA27C-NA28A   Sáng Trần Thị Ngọc Liên B202   Ghép từ các lớp NA2701C, NA2801A để học môn
  201   NA27C-NA28A-EBI3   Sáng Phiên dịch tiếng Anh cơ bản   NA27C-NA28A-EBI3
  202   NA2801A   Sáng Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Thị HuyềnA; Phạm Thị Thúy; Đặng Thị Vân; Lê Thị Thu Hoài; Trần Thị Ngọc Liên; Nguyễn Thị Nhung B202   NA2801A
  203   NA2801A-CHI31042   Sáng Trung văn cơ sở 2   NA2801A-CHI31042
  204   NA2801C   Sáng Đinh Thị Thanh Bình; Nguyễn Thị HuyềnA; Trịnh Thị Minh Tuấn; Nguyễn Thị Thu Hương; Vũ Thị Thìn; Phạm Thị Thúy; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Hồ Thị Thu Trang; Nguyễn Thị Lan Hương; Ngô Quốc Hưng B101   NA2801C
  205   NA2801C-CLI32021   Sáng Nghe tiếng Trung 1   NA2801C-CLI32021
  206   NA2801C-CRE32021   Sáng Đọc tiếng Trung 1   NA2801C-CRE32021
  207   NA2801C-CSP32021   Sáng Nói tiếng Trung 1   NA2801C-CSP32021
  208   NA2801C-CWW32021   Sáng Viết tiếng Trung 1   NA2801C-CWW32021
  209   NA2801C-GEC32042   Sáng Tổng hợp tiếng Trung 2   NA2801C-GEC32042
  210   NA2801C-LIS32023   Sáng Nghe tiếng Anh 3   NA2801C-LIS32023
  211   NA2801C-REA32023   Sáng Đọc tiếng Anh 3   NA2801C-REA32023
  212   NA2801C-SPE32023   Sáng Nói tiếng Anh 3   NA2801C-SPE32023
  213   NA2801C-SWI31011   Sáng Bơi lội   NA2801C-SWI31011
  214   NA2801C-WRI32023   Sáng Viết tiếng Anh 3   NA2801C-WRI32023
  215   NA2801H   Sáng Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Hương Dung; Nguyễn Thị HuyềnA; Phạm Thị Thúy; Đặng Thị Vân; Trần Thị Hồng Nhung; Nguyễn Thị Nhung B202   NA2801H
  216   NA2801H-KOS31042   Sáng Tổng hợp tiếng Hàn 2   NA2801H-KOS31042
  217   NA2801H-KVO33021   Sáng Từ vựng tiếng Hàn 1   NA2801H-KVO33021
  218   NA2802C   Sáng Nguyễn Thị HuyềnA; Vũ Quốc Việt; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Đinh Thị Thanh Bình; Hồ Thị Thu Trang; Vũ Thị Thìn; Phạm Thị Thúy; Nguyễn Thị Thu Hương; Trịnh Thị Minh Tuấn; Nguyễn Thị Nhung B102   NA2802C
  219   NA2802C-CLI32021   Sáng Nghe tiếng Trung 1   NA2802C-CLI32021
  220   NA2802C-CRE32021   Sáng Đọc tiếng Trung 1   NA2802C-CRE32021
  221   NA2802C-CSP32021   Sáng Nói tiếng Trung 1   NA2802C-CSP32021
  222   NA2802C-CWW32021   Sáng Viết tiếng Trung 1   NA2802C-CWW32021
  223   NA2802C-GEC32042   Sáng Tổng hợp tiếng Trung 2   NA2802C-GEC32042
  224   NA2802C-LIS32023   Sáng Nghe tiếng Anh 3   NA2802C-LIS32023
  225   NA2802C-REA32023   Sáng Đọc tiếng Anh 3   NA2802C-REA32023
  226   NA2802C-SPE32023   Sáng Nói tiếng Anh 3   NA2802C-SPE32023
  227   NA2802C-SWI31011   Sáng Bơi lội   NA2802C-SWI31011
  228   NA2802C-WRI32023   Sáng Viết tiếng Anh 3   NA2802C-WRI32023
  229   NA28A-H   Sáng Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Thị HuyềnA; Phạm Thị Thúy; Đặng Thị Vân; Nguyễn Thị Nhung B202   Ghép từ các lớp NA2801A, NA2801H để học môn
  230   NA28A-H-EBT3   Sáng Biên dịch tiếng Anh cơ bản   NA28A-H-EBT3
  231   NA28A-H-GRA3   Sáng Ngữ pháp tiếng Anh   NA28A-H-GRA3
  232   NA28A-H-LEX3   Sáng Từ vựng tiếng Anh   NA28A-H-LEX3
  233   NA28A-H-LIS3   Sáng Nghe tiếng Anh 3   NA28A-H-LIS3
  234   NA28A-H-REA3   Sáng Đọc tiếng Anh 3   NA28A-H-REA3
  235   NA28A-H-SPE3   Sáng Nói tiếng Anh 3   NA28A-H-SPE3
  236   NA28A-H-SWI3   Sáng Bơi lội   NA28A-H-SWI3
  237   NA28A-H-WRI3   Sáng Viết tiếng Anh 3   NA28A-H-WRI3
  238   NA2901   Sáng Nguyễn Thị Hà Anh; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Mạc Văn Nam; Phạm Thị Thúy; Nguyễn Thị Thu Hương; Đỗ Văn Tuyên C104   NA2901
  239   NA2902   Sáng Nguyễn Thị HuyềnA; Nguyễn Bá Hùng; Trần Thị Ngọc Liên; Phạm Thị Thúy; Nguyễn Thị Hà Anh; Nguyễn Thị Thu Hương; Đỗ Văn Tuyên C101   NA2902
  240   NA2903   Sáng Nguyễn Thị HuyềnA; Phạm Thị Thúy; Vũ Thị Thanh Hương; Mạc Văn Nam; Đặng Quốc Dũng; Vũ Phạm Minh Hiển C102   NA2903
  241   NA2904   Sáng Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Bùi Thị Mai Anh; Vũ Phú Dưỡng; Nguyễn Thị HuyềnA; Vũ Thị Thanh Hương; Đặng Quốc Dũng; Vũ Trọng Chiến C101   NA2904
  242   NA2905   Sáng Nguyễn Thị Kim Hồng; Bùi Thị Mai Anh; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Nguyễn Thị HuyềnA; Mai Văn Sao; Vũ Thị Thanh Hương; Vũ Phạm Minh Hiển B205   NA2905
  243   PL2201D   Sáng   PL2201D
  244   PL2201K   Sáng   PL2201K
  245   PL2301K   Sáng   PL2301K
  246   PL2401D   Sáng   PL2401D
  247   PL2401K   Sáng   PL2401K
  248   PL2501   Sáng   PL2501
  249   PL2601   Sáng   PL2601
  250   PL2601-ITS34031   Sáng Thực tập tốt nghiệp   PL2601-ITS34031
  251   PL26-FPA37   Sáng Khóa luận tốt nghiệp   PL26-FPA37
  252   PLH2201   Sáng   PLH2201
  253   PLL2501K   Sáng   PLL2501K
  254   QT2201K   Sáng   QT2201K
  255   QT2201M   Sáng   QT2201M
  256   QT2201N   Sáng   QT2201N
  257   QT2201T   Sáng   QT2201T
  258   QT2301K   Sáng   QT2301K
  259   QT2301M   Sáng   QT2301M
  260   QT2301N   Sáng   QT2301N
  261   QT2301P   Sáng   QT2301P
  262   QT2301T   Sáng   QT2301T
  263   QT2401K   Sáng   QT2401K
  264   QT2401M   Sáng   QT2401M
  265   QT2401N   Sáng   QT2401N
  266   QT2501K   Sáng   QT2501K
  267   QT2501M   Sáng   QT2501M
  268   QT2501N   Sáng   QT2501N
  269   QT2601K   Sáng   QT2601K
  270   QT2601K-GRI37020   Sáng Thực tập tốt nghiệp   QT2601K-GRI37020
  271   QT2601L   Sáng   QT2601L
  272   QT2601L-GRI37020   Sáng Thực tập tốt nghiệp   QT2601L-GRI37020
  273   QT2601M   Sáng   QT2601M
  274   QT2601M-GRI37020   Sáng Thực tập tốt nghiệp   QT2601M-GRI37020
  275   QT2601N   Sáng   QT2601N
  276   QT2601N-GRI37020   Sáng Thực tập tốt nghiệp   QT2601N-GRI37020
  277   QT26K-GRP37   Sáng Khoá luận tốt nghiệp   QT26K-GRP37080
  278   QT26L-GRP37   Sáng Khoá luận tốt nghiệp   QT26L-GRP37080
  279   QT26M-GRP37   Sáng Khoá luận tốt nghiệp   QT26M-GRP37080
  280   QT26N-GRP37   Sáng Khoá luận tốt nghiệp   QT26N-GRP37080
  281   QT2701   Sáng   QT2701
  282   QT2701K   Sáng Nguyễn Thị Kim Dung; Nguyễn Thị Thúy Hồng; Bùi Thị Bích Ngọc; Phạm Thị Thu Trang; Nguyễn Thị Mai Linh; Phạm Thị Kim Oanh; Cao Thị Thu; Nguyễn Thị Hoàng Đan B105   QT2701K
  283   QT2701K-FAC33041   Sáng Kế toán tài chính 1   QT2701K-FAC33041
  284   QT2701K-FAU33041   Sáng Kiểm toán tài chính 1   QT2701K-FAU33041
  285   QT2701K-MAC33031   Sáng Kế toán quản trị 1   QT2701K-MAC33031
  286   QT2701L   Sáng Nguyễn Thị Hoàng Đan; Đỗ Hoàng Duy; Phạm Thị Thu Trang; Nguyễn Thị Kim Dung; Nguyễn Thị Tươi; Nguyễn Thị Thúy Hồng; Cao Thị Thu; Bùi Thị Bích Ngọc; Nguyễn Thị Ngọc Mỹ B205   QT2701L
  287   QT2701L-BFA33031   Sáng Quản trị tài chính doanh nghiệp   QT2701L-BFA33031
  288   QT2701L-ENP31021   Sáng Bảo vệ môi trường   QT2701L-ENP31021
  289   QT2701L-GTB32021   Sáng Lý thuyết trò chơi trong kinh doanh   QT2701L-GTB32021
  290   QT2701L-SCM33031   Sáng Quản trị chuỗi cung ứng   QT2701L-SCM33031
  291   QT2701L-SIT33030   Sáng Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng   QT2701L-SIT33030
  292   QT2701L-TAX33021   Sáng Thuế   QT2701L-TAX33021
  293   QT2701L-TLO33031   Sáng Logistics vận tải   QT2701L-TLO33031
  294   QT2701L-VPH33021   Sáng Lịch sử Đảng   QT2701L-VPH33021
  295   QT2701M   Sáng Lê Thị Nam Phương; Nguyễn Thị Thúy Hồng; Bùi Thị Bích Ngọc; Phạm Thị Thu Trang; Nguyễn Thị Tình; Cao Thị Thu; Nguyễn Thị Hoàng Đan; Nguyễn Thị Kim Dung B105   QT2701M
  296   QT2701M-BRA33031   Sáng Quản trị thương hiệu   QT2701M-BRA33031
  297   QT2701M-PLA33031   Sáng Quản trị kênh phân phối   QT2701M-PLA33031
  298   QT2701N   Sáng Nguyễn Thị Thúy Hồng; Bùi Thị Bích Ngọc; Nguyễn Thị Hoàng Đan; Phạm Thị Thu Trang; Cao Thị Thu; Nguyễn Thị Kim Dung B205   QT2701N
  299   QT2701N-BSC33031   Sáng Quản trị chuỗi cung ứng   QT2701N-BSC33031
  300   QT2702   Sáng   QT2702
  301   QT27-28M   Sáng Nguyễn Thị Tình C103   Ghép từ các lớp QT2701M, QT2801M để học môn
  302   QT27-28M-SEM3   Sáng Marketing dịch vụ   QT27-28M-SEM3
  303   QT27-28N   Sáng Nguyễn Thị Hoàng Đan B305   Ghép từ các lớp QT2701N, QT2801N để học môn
  304   QT27-28N-PAO3   Sáng Quản trị sản xuất và tác nghiệp   QT27-28N-PAO3
  305   QT27K-M-N   Sáng Nguyễn Thị Thúy Hồng; Bùi Thị Bích Ngọc; Phạm Thị Thu Trang; Cao Thị Thu; Nguyễn Thị Hoàng Đan B205   Ghép từ các lớp QT2701K, QT2701M, QT2701N để học môn
  306   QT27K-M-N-BFA3   Sáng Quản trị tài chính doanh nghiệp   QT27K-M-N-BFA3
  307   QT27K-M-N-ECE3   Sáng Thương mại điện tử   QT27K-M-N-ECE3
  308   QT27K-M-N-GTB3   Sáng Lý thuyết trò chơi trong kinh doanh   QT27K-M-N-GTB3
  309   QT27K-M-N-TAX3   Sáng Thuế   QT27K-M-N-TAX3
  310   QT27K-M-N-VPH3   Sáng Lịch sử Đảng   QT27K-M-N-VPH3
  311   QT27L-DL27   Sáng Bùi Thị Bích Ngọc C104   Ghép từ các lớp DL2701, QT2701L để học môn
  312   QT27L-DL27-ECE3   Sáng Thương mại điện tử   QT27L-DL27-ECE3
  313   QT2801   Sáng   QT2801
  314   QT2801K   Sáng Nguyễn Thị Thu Huyền; Nguyễn Thị Nhung; Nguyễn Thị Mai Linh; Nguyễn Thị Hoàng Đan; Phạm Thị Kim Oanh; Cao Thị Thu; Nguyễn Thị Thúy Hồng C101   QT2801K
  315   QT2801K-ACP32031   Sáng Nguyên lý kế toán   QT2801K-ACP32031
  316   QT2801K-ADM32031   Sáng Quản trị học   QT2801K-ADM32031
  317   QT2801K-CBE32021   Sáng Trách nhiệm XH của DN và đạo đức KD   QT2801K-CBE32021
  318   QT2801K-ENG31053   Sáng Anh văn cơ sở 3   QT2801K-ENG31053
  319   QT2801K-INE32021   Sáng Kinh tế bảo hiểm   QT2801K-INE32021
  320   QT2801K-MAE32031   Sáng Kinh tế vĩ mô   QT2801K-MAE32031
  321   QT2801K-MAR32031   Sáng Marketing căn bản   QT2801K-MAR32031
  322   QT2801K-SWI31011   Sáng Bơi lội   QT2801K-SWI31011
  323   QT2801L   Sáng Nguyễn Thị Thu Hương; Cao Thị Thu; Phạm Thị Kim Oanh; Hoàng Hải Vân; Nguyễn Thị Hoàng Đan; Nguyễn Thị Mai Linh; Nguyễn Thị Nhung C102   QT2801L
  324   QT2801L-CBE32021   Sáng Trách nhiệm XH của DN và đạo đức KD   QT2801L-CBE32021
  325   QT2801L-ENG31053   Sáng Anh văn cơ sở 3   QT2801L-ENG31053
  326   QT2801L-INE32021   Sáng Kinh tế bảo hiểm   QT2801L-INE32021
  327   QT2801L-MAE32031   Sáng Kinh tế vĩ mô   QT2801L-MAE32031
  328   QT2801L-MAR32031   Sáng Marketing căn bản   QT2801L-MAR32031
  329   QT2801L-SPT31031   Sáng Xác suất thống kê   QT2801L-SPT31031
  330   QT2801L-SWI31011   Sáng Bơi lội   QT2801L-SWI31011
  331   QT2801M   Sáng Nguyễn Thị Phương Thu; Nguyễn Thị Nhung; Nguyễn Thị Tình; Phạm Thị Kim Oanh; Nguyễn Thị Mai Linh; Cao Thị Thu; Nguyễn Thị Hoàng Đan C103   QT2801M
  332   QT2801M-ENG31053   Sáng Anh văn cơ sở 3   QT2801M-ENG31053
  333   QT2801M-SWI31011   Sáng Bơi lội   QT2801M-SWI31011
  334   QT2801N   Sáng Nguyễn Thị Hoa; Nguyễn Thị Hoàng Đan; Nguyễn Thị Nhung; Phạm Thị Kim Oanh; Nguyễn Thị Mai Linh; Cao Thị Thu B105   QT2801N
  335   QT2801N-ENG31053   Sáng Anh văn cơ sở 3   QT2801N-ENG31053
  336   QT2801N-SWI31011   Sáng Bơi lội   QT2801N-SWI31011
  337   QT28MN   Sáng Phạm Thị Kim Oanh; Nguyễn Thị Mai Linh; Cao Thị Thu; Nguyễn Thị Hoàng Đan C104   Ghép từ các lớp QT2801M, QT2801N để học môn
  338   QT28MN-ADM3   Sáng Quản trị học   QT28MN-ADM3
  339   QT28MN-CBE3   Sáng Trách nhiệm XH của DN và đạo đức KD   QT28MN-CBE3
  340   QT28MN-INE3   Sáng Kinh tế bảo hiểm   QT28MN-INE3
  341   QT28MN-MAE3   Sáng Kinh tế vĩ mô   QT28MN-MAE3
  342   QT28MN-MAR3   Sáng Marketing căn bản   QT28MN-MAR3
  343   QT2901   Sáng Mai Văn Sao; Hoàng Thị Minh Hường; Nguyễn Văn Nhật; Bùi Thị Bích Ngọc; Đỗ Văn Tuyên; Phạm Thị Hường A605   QT2901
  344   QT2902   Sáng Phạm Thị Oanh; Nguyễn Thị Phương Thu; Nguyễn Văn Nhật; Bùi Thị Bích Ngọc; Vũ Trọng Chiến; Phạm Thị Hường A503   QT2902
  345   QT2903   Sáng Bùi Thị Bích Ngọc; Nguyễn Thị Thu Huyền; Phạm Thị Oanh; Nguyễn Bá Hùng; Vũ Trọng Chiến; Nguyễn Thị Nhung C203   QT2903
  346   QT2904   Sáng Hoàng Thị Minh Hường; Nguyễn Văn Nhật; Nguyễn Thị Quế; Bùi Thị Bích Ngọc; Vũ Trọng Chiến; Phạm Thị Hường C202   QT2904
  347   QT2905   Sáng Nguyễn Văn Nhật; Nguyễn Thị Thu Huyền; Bùi Thị Bích Ngọc; Hoàng Thị Minh Hường; Đỗ Văn Tuyên; Nguyễn Thị Nhung B101   QT2905
  348   QTL2301   Sáng   QTL2301
  349   QTL2401K   Sáng   QTL2401K
  350   QTL2501K   Sáng   QTL2501K
  351   QTL2501N   Sáng   QTL2501N
  352   QTL2601K   Sáng   QTL2601K
  353   QTL2701K   Sáng   QTL2701K
  354   VH2201   Sáng   VH2201
  355   VH2301   Sáng   VH2301
  356   XD2201C   Sáng   XD2201C
  357   XD2201D   Sáng   XD2201D
  358   XD2201K   Sáng   XD2201K
  359   XD2301D   Sáng   XD2301D
  360   XDL2301   Sáng   XDL2301
Trang chủ
Trang này được tạo ra bởi chương trình Utt-maker phiên bản 2011.01 vào lúc 15:27:35 ngày 23/09/2025