STT |
Lớp |
Ca học |
Môn học |
Giáo viên |
Phòng học |
Mô tả |
1 |
CHN2101
|
Sáng |
|
|
|
CHN2101 |
2 |
CT2101C
|
Sáng |
|
|
|
CT2101C |
3 |
CT2101M
|
Sáng |
|
|
|
CT2101M |
4 |
CT2101T
|
Sáng |
|
|
|
CT2101T |
5 |
CT2201C
|
Sáng |
|
|
|
CT2201C |
6 |
CT2201M
|
Sáng |
|
|
|
CT2201M |
7 |
CT2201T
|
Sáng |
|
|
|
CT2201T |
8 |
CT2301C
|
Sáng |
|
|
|
CT2301C |
9 |
CT2301M
|
Sáng |
|
|
|
CT2301M |
10 |
CT2401C
|
Sáng |
|
|
|
CT2401C |
11 |
CT2501C
|
Sáng |
|
|
|
CT2501C |
12 |
CT2501C-ITE34031
|
Sáng |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
CT2501C-ITE34031 |
13 |
CT2501C-ITE37101
|
Sáng |
Đồ án tốt nghiệp |
|
|
CT2501C-ITE37101 |
14 |
CT2601
|
Sáng |
|
Vũ Anh Hùng; Đỗ Văn Chiểu; Nguyễn Tam Cường; Bùi Đình Vũ; Đỗ Văn Tuyên; Nguyễn Thị Thanh Thoan |
B103 |
CT2601 |
15 |
CT2601-PMD33031
|
Sáng |
Lập trình cho thiết bị di động |
|
|
CT2601-PMD33031 |
16 |
CT2601-POS33031
|
Sáng |
Lập trình mã nguồn mở |
|
|
CT2601-POS33031 |
17 |
CT2601-SEN33031
|
Sáng |
Kỹ nghệ phần mềm |
|
|
CT2601-SEN33031 |
18 |
CT2601-SOA33031
|
Sáng |
Phát triển phần mềm hướng dịch vụ |
|
|
CT2601-SOA33031 |
19 |
CT2601-SPM33031
|
Sáng |
Quản lý dự án phần mềm |
|
|
CT2601-SPM33031 |
20 |
CT2601-STE33031
|
Sáng |
Kiểm thử phần mềm |
|
|
CT2601-STE33031 |
21 |
CT2601-SWP33021
|
Sáng |
Đồ án môn học phần mềm |
|
|
CT2601-SWP33021 |
22 |
CT2601-VPR33031
|
Sáng |
Lập trình trực quan |
|
|
CT2601-VPR33031 |
23 |
CT2701
|
Sáng |
|
Ngô Trường Giang; Vũ Trọng Chiến; Vũ Anh Hùng; Phạm Thị Thu Trang; Đỗ Xuân Toàn; Đặng Quang Huy |
B203 |
CT2701 |
24 |
CT2701-CGR33021
|
Sáng |
Đồ hoạ máy tính |
|
|
CT2701-CGR33021 |
25 |
CT2701-CNE33031
|
Sáng |
Mạng máy tính |
|
|
CT2701-CNE33031 |
26 |
CT2701-DSA32041
|
Sáng |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
|
|
CT2701-DSA32041 |
27 |
CT2701-DSY33041
|
Sáng |
Cơ sở dữ liệu |
|
|
CT2701-DSY33041 |
28 |
CT2701-OOP33031
|
Sáng |
Lập trình hướng đối tượng |
|
|
CT2701-OOP33031 |
29 |
CT2701-OSS32031
|
Sáng |
Phần mềm nguồn mở |
|
|
CT2701-OSS32031 |
30 |
CT27-DL27
|
Sáng |
|
Phạm Thị Thu Trang |
B203 |
Ghép từ các lớp CT2701, DL2701 để học môn |
31 |
CT27-DL27-VPH3
|
Sáng |
Lịch sử Đảng |
|
|
CT27-DL27-VPH3 |
32 |
CT2801
|
Sáng |
|
Nguyễn Bá Hùng; Đỗ Văn Tuyên; Lê Thị Thanh Hương; Vũ Trọng Chiến; Nguyễn Thị Phương Thu; Lê Thị Đào; Hoàng Hải Vân; Nguyễn Thị Kim Dung; Ngô Quốc Hưng |
B103 |
CT2801 |
33 |
CT2801-ATH31011
|
Sáng |
Điền kinh |
|
|
CT2801-ATH31011 |
34 |
CT2801-CAR32021
|
Sáng |
Kiến trúc máy tính |
|
|
CT2801-CAR32021 |
35 |
CT2801-DL27
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Kim Dung |
C304 |
Ghép từ các lớp DL2701, CT2801 để học môn |
36 |
CT2801-DL27-ENP3
|
Sáng |
Bảo vệ môi trường |
|
|
CT2801-DL27-ENP3 |
37 |
CT2801-ENG31052
|
Sáng |
Anh văn cơ sở 2 |
|
|
CT2801-ENG31052 |
38 |
CT2801-GPH31021
|
Sáng |
Vật lý đại cương 1 |
|
|
CT2801-GPH31021 |
39 |
CT2801-ITP32041
|
Sáng |
Nhập môn Lập trình |
|
|
CT2801-ITP32041 |
40 |
CT2801-MAT31023
|
Sáng |
Toán cao cấp 3 |
|
|
CT2801-MAT31023 |
41 |
CT2801-PYP32031
|
Sáng |
Lập trình Python |
|
|
CT2801-PYP32031 |
42 |
CT2801-SSO31021
|
Sáng |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
|
|
CT2801-SSO31021 |
43 |
CT2802
|
Sáng |
|
Đỗ Văn Tuyên; Lê Thị Thanh Hương; Nguyễn Văn Nhật; Vũ Trọng Chiến; Lê Thị Đào; Hoàng Hải Vân; Phạm Thị Thúy; Nguyễn Thị Kim Dung; Ngô Quốc Hưng |
B103 |
CT2802 |
44 |
CT2802-ATH31011
|
Sáng |
Điền kinh |
|
|
CT2802-ATH31011 |
45 |
CT2802-CAR32021
|
Sáng |
Kiến trúc máy tính |
|
|
CT2802-CAR32021 |
46 |
CT2802-ENG31052
|
Sáng |
Anh văn cơ sở 2 |
|
|
CT2802-ENG31052 |
47 |
CT2802-ITP32041
|
Sáng |
Nhập môn Lập trình |
|
|
CT2802-ITP32041 |
48 |
CT2802-MAT31023
|
Sáng |
Toán cao cấp 3 |
|
|
CT2802-MAT31023 |
49 |
CT2802-MT28
|
Sáng |
|
Lê Thị Thanh Hương; Nguyễn Văn Nhật; Nguyễn Thị Kim Dung |
C204 |
Ghép từ các lớp CT2802, MT2801 để học môn |
50 |
CT2802-MT28-ENP3
|
Sáng |
Bảo vệ môi trường |
|
|
CT2802-MT28-ENP3 |
51 |
CT2802-MT28-GPH3
|
Sáng |
Vật lý đại cương 1 |
|
|
CT2802-MT28-GPH3 |
52 |
CT2802-MT28-SSO3
|
Sáng |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
|
|
CT2802-MT28-SSO3 |
53 |
CT2802-PYP32031
|
Sáng |
Lập trình Python |
|
|
CT2802-PYP32031 |
54 |
CTL1101
|
Sáng |
|
|
|
CTL1101 |
55 |
DC2101
|
Sáng |
|
|
|
DC2101 |
56 |
DC2201
|
Sáng |
|
|
|
DC2201 |
57 |
DC2301
|
Sáng |
|
|
|
DC2301 |
58 |
DC2401
|
Sáng |
|
|
|
DC2401 |
59 |
DC2501
|
Sáng |
|
|
|
DC2501 |
60 |
DC2501-AUI34031
|
Sáng |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
DC2501-AUI34031 |
61 |
DC2501-AUI37101
|
Sáng |
Đồ án tốt nghiệp |
|
|
DC2501-AUI37101 |
62 |
DC2601
|
Sáng |
|
Nguyễn Thái Vĩnh; Nguyễn Đoàn Phong; Cao Thanh; Đỗ Anh Dũng; Nguyễn Văn Dương; Văn Hùng; Mạc Văn Nam; Đoàn Hữu Chức |
B101 |
DC2601 |
63 |
DC2601-ADE32021
|
Sáng |
Thiết kế tự động mạch điện tử |
|
|
DC2601-ADE32021 |
64 |
DC2601-APP33020
|
Sáng |
Tự động hoá quá trình sản xuất |
|
|
DC2601-APP33020 |
65 |
DC2601-CIM32021
|
Sáng |
Điều khiển sản xuất tích hợp máy tính |
|
|
DC2601-CIM32021 |
66 |
DC2601-CSM33031
|
Sáng |
Trang bị điện |
|
|
DC2601-CSM33031 |
67 |
DC2601-ELI33020
|
Sáng |
Thực tập chuyên nghiệp |
|
|
DC2601-ELI33020 |
68 |
DC2601-EPT34021
|
Sáng |
Nhà máy điện và trạm biến áp |
|
|
DC2601-EPT34021 |
69 |
DC2601-IIN33021
|
Sáng |
Biến tần công nghiệp |
|
|
DC2601-IIN33021 |
70 |
DC2601-INC33020
|
Sáng |
Kỹ thuật điều khiển thông minh |
|
|
DC2601-INC33020 |
71 |
DC2601-PRO33010
|
Sáng |
Đồ án 2 |
|
|
DC2601-PRO33010 |
72 |
DC2601-SCD33021
|
Sáng |
SCADA |
|
|
DC2601-SCD33021 |
73 |
DC26-27
|
Sáng |
|
Văn Hùng |
B101 |
Ghép từ các lớp DC2601, DC2701 để học môn |
74 |
DC26-27-MSE3
|
Sáng |
Mô hình toán và mô phỏng thiết bi điện |
|
|
DC26-27-MSE3 |
75 |
DC26-NA26
|
Sáng |
|
Mạc Văn Nam |
C104 |
Ghép từ các lớp DC2601, NA2601A, NA2601C, NA2601H để học môn |
76 |
DC26-NA26-HCM3
|
Sáng |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
|
DC26-NA26-HCM3 |
77 |
DC2701
|
Sáng |
|
Văn Hùng; Đỗ Anh Dũng; Nguyễn Thái Vĩnh; Nguyễn Đoàn Phong; Nguyễn Văn Dương; Phạm Thị Thu Trang |
B101 |
DC2701 |
78 |
DC2701-DIE32021
|
Sáng |
Điện tử số |
|
|
DC2701-DIE32021 |
79 |
DC2701-DPR32011
|
Sáng |
Thực hành số |
|
|
DC2701-DPR32011 |
80 |
DC2701-EAM32031
|
Sáng |
Vật liệu điện và khí cụ điện |
|
|
DC2701-EAM32031 |
81 |
DC2701-EEA32020
|
Sáng |
Lắp ráp các thiết bị điện |
|
|
DC2701-EEA32020 |
82 |
DC2701-EIP32020
|
Sáng |
Thực hành điện |
|
|
DC2701-EIP32020 |
83 |
DC2701-ELS32020
|
Sáng |
An toàn điện |
|
|
DC2701-ELS32020 |
84 |
DC2701-EMA32030
|
Sáng |
Máy điện |
|
|
DC2701-EMA32030 |
85 |
DC2701-MTE32021
|
Sáng |
Kỹ thuật đo lường |
|
|
DC2701-MTE32021 |
86 |
DC2701-POE32031
|
Sáng |
Điện tử công suất |
|
|
DC2701-POE32031 |
87 |
DC27-NA27C
|
Sáng |
|
Phạm Thị Thu Trang |
C102 |
Ghép từ các lớp DC2701, NA2701C để học môn |
88 |
DC27-NA27C-VPH3
|
Sáng |
Lịch sử Đảng |
|
|
DC27-NA27C-VPH3 |
89 |
DC2801
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị HuyềnA; Nguyễn Thị Tươi; Nguyễn Văn Dương; Bùi Kim Cương; Hoàng Hải Vân; Bùi Thị Bích Ngọc; Đỗ Văn Tuyên; Ngô Quốc Hưng |
C204 |
DC2801 |
90 |
DC2801-ENG31052
|
Sáng |
Anh văn cơ sở 2 |
|
|
DC2801-ENG31052 |
91 |
DC2801-ENP31021
|
Sáng |
Bảo vệ môi trường |
|
|
DC2801-ENP31021 |
92 |
DC2801-FOO31011
|
Sáng |
Bóng đá |
|
|
DC2801-FOO31011 |
93 |
DC2801-GPH31021
|
Sáng |
Vật lý đại cương 1 |
|
|
DC2801-GPH31021 |
94 |
DC2801-ICD31022
|
Sáng |
Tin học đại cương 2 |
|
|
DC2801-ICD31022 |
95 |
DC2801-MAT31023
|
Sáng |
Toán cao cấp 3 |
|
|
DC2801-MAT31023 |
96 |
DC2801-TAC33031
|
Sáng |
Lý thuyết điều khiển tự động |
|
|
DC2801-TAC33031 |
97 |
DC2801-TEC32041
|
Sáng |
Cơ sở kỹ thuật điện |
|
|
DC2801-TEC32041 |
98 |
DC28-DL27
|
Sáng |
|
Bùi Thị Bích Ngọc |
C304 |
Ghép từ các lớp DL2701, DC2801 để học môn |
99 |
DC28-DL27-SUP3
|
Sáng |
Khởi nghiệp |
|
|
DC28-DL27-SUP3 |
100 |
DCL1101
|
Sáng |
|
|
|
DCL1101 |
101 |
DCL2301
|
Sáng |
|
|
|
DCL2301 |
102 |
DCL2401
|
Sáng |
|
|
|
DCL2401 |
103 |
DCL2501
|
Sáng |
|
|
|
DCL2501 |
104 |
DCL2601
|
Sáng |
|
|
|
DCL2601 |
105 |
DCL2701
|
Sáng |
|
|
|
DCL2701 |
106 |
DHH101
|
Sáng |
|
|
|
DHH101 |
107 |
DHN501
|
Sáng |
|
|
|
DHN501 |
108 |
DL2101
|
Sáng |
|
|
|
DL2101 |
109 |
DL2201
|
Sáng |
|
|
|
DL2201 |
110 |
DL2301
|
Sáng |
|
|
|
DL2301 |
111 |
DL2401
|
Sáng |
|
|
|
DL2401 |
112 |
DL2501
|
Sáng |
|
|
|
DL2501 |
113 |
DL2501-GRP34031
|
Sáng |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
DL2501-GRP34031 |
114 |
DL2501-GRP37101
|
Sáng |
Khóa luận tốt nghiệp |
|
|
DL2501-GRP37101 |
115 |
DL2601
|
Sáng |
|
(VH) Nguyễn Thị Phương Thảo; Vũ Thị Thanh Hương; Đào Thị Thanh Mai; Phạm Bá Dũng |
B202 |
DL2601 |
116 |
DL2601-FBM33031
|
Sáng |
Quản trị nhà hàng |
|
|
DL2601-FBM33031 |
117 |
DL2601-MHS33031
|
Sáng |
Quản trị buồng khách sạn |
|
|
DL2601-MHS33031 |
118 |
DL2601-MRC33031
|
Sáng |
Quản trị lễ tân |
|
|
DL2601-MRC33031 |
119 |
DL2601-MTM33021
|
Sáng |
Quản trị du lịch MICE |
|
|
DL2601-MTM33021 |
120 |
DL2601-QTS33021
|
Sáng |
Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch |
|
|
DL2601-QTS33021 |
121 |
DL2601-TBA33031
|
Sáng |
Quản trị lữ hành |
|
|
DL2601-TBA33031 |
122 |
DL2601-TOS34051
|
Sáng |
Thực tập nghiệp vụ lữ hành |
|
|
DL2601-TOS34051 |
123 |
DL2701
|
Sáng |
|
Phạm Thị Thu Trang; Đào Thị Thanh Mai; Nguyễn Thị Thúy Hồng; Nguyễn Tiến Độ; Vũ Thị Thanh Hương; Phạm Thị Nga; Nguyễn Thị Kim Dung; Bùi Thị Bích Ngọc |
B203 |
DL2701 |
124 |
DL2701-FBM33021
|
Sáng |
Nghiệp vụ nhà hàng |
|
|
DL2701-FBM33021 |
125 |
DL2701-HFS32031
|
Sáng |
Tổ chức sự kiện |
|
|
DL2701-HFS32031 |
126 |
DL2701-ICT33021
|
Sáng |
Thanh toán quốc tế trong du lịch |
|
|
DL2701-ICT33021 |
127 |
DL2701-PET32021
|
Sáng |
Thực tế du lịch sinh thái |
|
|
DL2701-PET32021 |
128 |
DL27-DL28
|
Sáng |
|
Vũ Thị Thanh Hương |
C203 |
Ghép từ các lớp DL2701, DL2801 để học môn |
129 |
DL27-DL28-TGP3
|
Sáng |
Địa lý du lịch Việt Nam |
|
|
DL27-DL28-TGP3 |
130 |
DL2801
|
Sáng |
|
Phạm Thị Thúy; (VH) Nguyễn Thị Phương Thảo; Đào Thị Thanh Mai; Trần Gia Ninh; Vũ Thị Thanh Hương; Đỗ Văn Tuyên; Nguyễn Thị Nhung |
B201 |
DL2801 |
131 |
DL2801-ATH31011
|
Sáng |
Điền kinh |
|
|
DL2801-ATH31011 |
132 |
DL2801-ENG31052
|
Sáng |
Anh văn cơ sở 2 |
|
|
DL2801-ENG31052 |
133 |
DL2801-ICD31022
|
Sáng |
Tin học đại cương 2 |
|
|
DL2801-ICD31022 |
134 |
DL2801-PLT32031
|
Sáng |
Tâm lý học du lịch |
|
|
DL2801-PLT32031 |
135 |
DL2801-STO32031
|
Sáng |
Tổng quan du lịch |
|
|
DL2801-STO32031 |
136 |
DL2801-TVC32021
|
Sáng |
Chuyên đề văn hoá Việt Nam |
|
|
DL2801-TVC32021 |
137 |
DL28-MT28
|
Sáng |
|
Trần Gia Ninh |
B201 |
Ghép từ các lớp DL2801, MT2801 để học môn |
138 |
DL28-MT28-LAW3
|
Sáng |
Pháp luât đại cương |
|
|
DL28-MT28-LAW3 |
139 |
DT2101
|
Sáng |
|
|
|
DT2101 |
140 |
DT2201
|
Sáng |
|
|
|
DT2201 |
141 |
DTL2501
|
Sáng |
|
|
|
DTL2501 |
142 |
DTL2601
|
Sáng |
|
|
|
DTL2601 |
143 |
DTL2701
|
Sáng |
|
|
|
DTL2701 |
144 |
MB04.1
|
Sáng |
|
|
|
MB04.1 |
145 |
MB05
|
Sáng |
|
|
|
MB05 |
146 |
MB06
|
Sáng |
|
|
|
MB06 |
147 |
MC05
|
Sáng |
|
|
|
MC05 |
148 |
MT2101
|
Sáng |
|
|
|
MT2101 |
149 |
MT2101Q
|
Sáng |
|
|
|
MT2101Q |
150 |
MT2201
|
Sáng |
|
|
|
MT2201 |
151 |
MT2301
|
Sáng |
|
|
|
MT2301 |
152 |
MT2401
|
Sáng |
|
|
|
MT2401 |
153 |
MT2501
|
Sáng |
|
|
|
MT2501 |
154 |
MT2501-ENV34031
|
Sáng |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
MT2501-ENV34031 |
155 |
MT2501-ENV37101
|
Sáng |
Khoá luận tốt nghiệp |
|
|
MT2501-ENV37101 |
156 |
MT2601
|
Sáng |
|
|
|
MT2601 |
157 |
MT26-MTL27
|
Sáng |
|
|
|
Ghép từ các lớp MT2601, MTL2701 để học môn |
158 |
MT26-MTL27-APT3
|
Sáng |
Kiểm soát ô nhiễm không khí |
|
|
MT26-MTL27-APT3 |
159 |
MT26-MTL27-CDW3
|
Sáng |
Tính toán thiết kế hệ thống xử lý chất thải |
|
|
MT26-MTL27-CDW3 |
160 |
MT26-MTL27-CHS3
|
Sáng |
An toàn hóa chất |
|
|
MT26-MTL27-CHS3 |
161 |
MT26-MTL27-EAU3
|
Sáng |
Kiểm toán Môi trường |
|
|
MT26-MTL27-EAU3 |
162 |
MT26-MTL27-EIA3
|
Sáng |
Đánh giá tác động môi trường |
|
|
MT26-MTL27-EIA3 |
163 |
MT26-MTL27-ETI3
|
Sáng |
Thực tập công nghệ môi trường |
|
|
MT26-MTL27-ETI3 |
164 |
MT26-MTL27-GTR3
|
Sáng |
Xử lý khí thải |
|
|
MT26-MTL27-GTR3 |
165 |
MT26-MTL27-IWT3
|
Sáng |
Xử lý nước thải công nghiệp |
|
|
MT26-MTL27-IWT3 |
166 |
MT26-MTL27-OSP3
|
Sáng |
Thực tập an toàn lao động |
|
|
MT26-MTL27-OSP3 |
167 |
MT26-MTL27-PRE3
|
Sáng |
Bảo vệ tài nguyên và môi trường đất |
|
|
MT26-MTL27-PRE3 |
168 |
MT26-MTL27-STI3
|
Sáng |
Kỹ thuật an toàn trong Sản xuất Công nghiệp |
|
|
MT26-MTL27-STI3 |
169 |
MT26-MTL27-WWT3
|
Sáng |
Xử lý nước thải |
|
|
MT26-MTL27-WWT3 |
170 |
MT2701
|
Sáng |
|
|
|
MT2701 |
171 |
MT2801
|
Sáng |
|
Bùi Thị Mai Anh; Nguyễn Thị Tươi; Trần Gia Ninh; Nguyễn Như; Lê Thị Thanh Hương; Nguyễn Văn Nhật; Trần Anh Tuấn; Nguyễn Thị Kim Dung; Đỗ Văn Tuyên; Ngô Quốc Hưng |
B101 |
MT2801 |
172 |
MT2801-ENG31052
|
Sáng |
Anh văn cơ sở 2 |
|
|
MT2801-ENG31052 |
173 |
MT2801-EVS32021
|
Sáng |
Khoa học sự sống |
|
|
MT2801-EVS32021 |
174 |
MT2801-FOO31011
|
Sáng |
Bóng đá |
|
|
MT2801-FOO31011 |
175 |
MT2801-GCH31021
|
Sáng |
Hoá đại cương |
|
|
MT2801-GCH31021 |
176 |
MT2801-GGR32021
|
Sáng |
Địa chất đại cương |
|
|
MT2801-GGR32021 |
177 |
MT2801-ICD31022
|
Sáng |
Tin học đại cương 2 |
|
|
MT2801-ICD31022 |
178 |
MTL2501
|
Sáng |
|
|
|
MTL2501 |
179 |
MTL2601
|
Sáng |
|
|
|
MTL2601 |
180 |
MTL2701
|
Sáng |
|
|
|
MTL2701 |
181 |
NA2101A
|
Sáng |
|
|
|
NA2101A |
182 |
NA2101N
|
Sáng |
|
|
|
NA2101N |
183 |
NA2101T
|
Sáng |
|
|
|
NA2101T |
184 |
NA2201
|
Sáng |
|
|
|
NA2201 |
185 |
NA2201N
|
Sáng |
|
|
|
NA2201N |
186 |
NA2201T
|
Sáng |
|
|
|
NA2201T |
187 |
NA2301A
|
Sáng |
|
|
|
NA2301A |
188 |
NA2301N
|
Sáng |
|
|
|
NA2301N |
189 |
NA2301T
|
Sáng |
|
|
|
NA2301T |
190 |
NA2401A
|
Sáng |
|
|
|
NA2401A |
191 |
NA2401N
|
Sáng |
|
|
|
NA2401N |
192 |
NA2401T
|
Sáng |
|
|
|
NA2401T |
193 |
NA2501A
|
Sáng |
|
|
|
NA2501A |
194 |
NA2501A-ENL34031
|
Sáng |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
NA2501A-ENL34031 |
195 |
NA2501A-ENL37101
|
Sáng |
Khoá luận tốt nghiệp |
|
|
NA2501A-ENL37101 |
196 |
NA2501H
|
Sáng |
|
|
|
NA2501H |
197 |
NA2501H-INK36101
|
Sáng |
Khoá luận tốt nghiệp |
|
|
NA2501H-INK36101 |
198 |
NA2501H-ITK34031
|
Sáng |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
NA2501H-ITK34031 |
199 |
NA2501M
|
Sáng |
|
|
|
NA2501M |
200 |
NA2501M-INT34031
|
Sáng |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
NA2501M-INT34031 |
201 |
NA2501M-INT37101
|
Sáng |
Khoá luận tốt nghiệp |
|
|
NA2501M-INT37101 |
202 |
NA26
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Thị HuyềnA; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |
C104 |
Ghép từ các lớp NA2601A, NA2601C, NA2601H để học môn |
203 |
NA2601A
|
Sáng |
|
Trần Thị Ngọc Liên; Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Thị HuyềnA; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Đặng Thị Vân; Mạc Văn Nam |
C104 |
NA2601A |
204 |
NA2601A-DIS33021
|
Sáng |
Phân tích diễn ngôn |
|
|
NA2601A-DIS33021 |
205 |
NA2601A-EAI33031
|
Sáng |
Phiên dịch tiếng Anh nâng cao |
|
|
NA2601A-EAI33031 |
206 |
NA2601A-EAT33031
|
Sáng |
Biên dịch tiếng Anh nâng cao |
|
|
NA2601A-EAT33031 |
207 |
NA2601A-EBU33021
|
Sáng |
Tiếng Anh thương mại |
|
|
NA2601A-EBU33021 |
208 |
NA2601A-ETT33031
|
Sáng |
Lý thuyết dịch tiếng Anh |
|
|
NA2601A-ETT33031 |
209 |
NA2601C
|
Sáng |
|
Đinh Thị Thanh Bình; Hồ Thị Thu Trang; Phạm Thị Thúy; Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Thị HuyềnA; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Mạc Văn Nam; Lê Đức Thành |
C103 |
NA2601C |
210 |
NA2601C-CAG33031
|
Sáng |
Ngữ pháp tiếng Trung nâng cao |
|
|
NA2601C-CAG33031 |
211 |
NA2601C-CAV33031
|
Sáng |
Từ vựng tiếng Trung nâng cao |
|
|
NA2601C-CAV33031 |
212 |
NA2601C-CIN33021
|
Sáng |
Phiên dịch tiếng Trung |
|
|
NA2601C-CIN33021 |
213 |
NA2601C-CTR33021
|
Sáng |
Biên dịch tiếng Trung |
|
|
NA2601C-CTR33021 |
214 |
NA2601H
|
Sáng |
|
Trần Thị Hồng Nhung; Phạm Thị Thúy; Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Thị HuyềnA; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Mạc Văn Nam |
B205 |
NA2601H |
215 |
NA2601H-KOF33021
|
Sáng |
Tiếng Hàn văn phòng |
|
|
NA2601H-KOF33021 |
216 |
NA26C-H
|
Sáng |
|
Phạm Thị Thúy; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |
C103 |
Ghép từ các lớp NA2601H, NA2601C để học môn |
217 |
NA26C-H-LEX3
|
Sáng |
Từ vựng tiếng Anh |
|
|
NA26C-H-LEX3 |
218 |
NA26C-H-PNP3
|
Sáng |
Ngữ âm Tiếng Anh |
|
|
NA26C-H-PNP3 |
219 |
NA26-EAL3
|
Sáng |
Nghe Nói tiếng Anh nâng cao |
|
|
NA26-EAL3 |
220 |
NA26-EAR3
|
Sáng |
Đọc Viết tiếng Anh nâng cao |
|
|
NA26-EAR3 |
221 |
NA26-EME3
|
Sáng |
Phương pháp giảng dạy ngoại ngữ |
|
|
NA26-EME3 |
222 |
NA27
|
Sáng |
|
Bùi Thị Mai Anh; Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Thị HuyềnA; Nguyễn Thị Phương Thu |
C101 |
Ghép từ các lớp NA2701A, NA2701C, NA2701H để học môn |
223 |
NA2701
|
Sáng |
|
|
|
NA2701 |
224 |
NA2701A
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Thu Huyền; Đinh Thị Thanh Bình; Trần Thị Ngọc Liên; Bùi Thị Mai Anh; Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Thị HuyềnA; Nguyễn Thị Phương Thu; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Phạm Thị Thu Trang |
B103 |
NA2701A |
225 |
NA2701A-ABL33021
|
Sáng |
Văn học Anh - Mỹ |
|
|
NA2701A-ABL33021 |
226 |
NA2701A-CHI31043
|
Sáng |
Trung văn cơ sở 3 |
|
|
NA2701A-CHI31043 |
227 |
NA2701C
|
Sáng |
|
Bùi Thị Mai Anh; Phạm Thị Thu Trang; Lê Đức Thành; Nguyễn Thị HuyềnA; Hồ Thị Thu Trang; Phạm Thị Thúy; Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Thị Phương Thu |
C101 |
NA2701C |
228 |
NA2701C-CRG33022
|
Sáng |
Ngữ pháp tiếng Trung |
|
|
NA2701C-CRG33022 |
229 |
NA2701C-CVO33022
|
Sáng |
Từ vựng tiếng Trung |
|
|
NA2701C-CVO33022 |
230 |
NA2701C-GEC32043
|
Sáng |
Tổng hợp tiếng Trung 3 |
|
|
NA2701C-GEC32043 |
231 |
NA2701C-GRA33021
|
Sáng |
Ngữ pháp tiếng Anh |
|
|
NA2701C-GRA33021 |
232 |
NA2701C-LEX33021
|
Sáng |
Từ vựng tiếng Anh |
|
|
NA2701C-LEX33021 |
233 |
NA2701H
|
Sáng |
|
Trần Thị Hồng Nhung; Trần Thị Ngọc Liên; Bùi Thị Mai Anh; Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Thị HuyềnA; Nguyễn Thị Phương Thu; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Phạm Thị Thu Trang |
B201 |
NA2701H |
234 |
NA2701H-KGR33021
|
Sáng |
Ngữ pháp tiếng Hàn 1 |
|
|
NA2701H-KGR33021 |
235 |
NA2701H-KOS31033
|
Sáng |
Tổng hợp tiếng Hàn 3 |
|
|
NA2701H-KOS31033 |
236 |
NA2701H-KVO33022
|
Sáng |
Từ vựng tiếng Hàn 2 |
|
|
NA2701H-KVO33022 |
237 |
NA2702
|
Sáng |
|
|
|
NA2702 |
238 |
NA27A-H
|
Sáng |
|
Trần Thị Ngọc Liên; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |
C101 |
Ghép từ các lớp NA2701A, NA2701H để học môn |
239 |
NA27A-H-EBI3
|
Sáng |
Phiên dịch tiếng Anh cơ bản |
|
|
NA27A-H-EBI3 |
240 |
NA27A-H-PNP3
|
Sáng |
Ngữ âm Tiếng Anh |
|
|
NA27A-H-PNP3 |
241 |
NA27A-H-QT26L
|
Sáng |
|
Phạm Thị Thu Trang |
C203 |
Ghép từ các lớp QT2601L, NA2701A, NA2701H để học môn |
242 |
NA27A-H-QT26L-VPH3
|
Sáng |
Lịch sử Đảng |
|
|
NA27A-H-QT26L-VPH3 |
243 |
NA27-LIS3
|
Sáng |
Nghe tiếng Anh 4 |
|
|
NA27-LIS3 |
244 |
NA27-REA3
|
Sáng |
Đọc tiếng Anh 4 |
|
|
NA27-REA3 |
245 |
NA27-SPE3
|
Sáng |
Nói tiếng Anh 4 |
|
|
NA27-SPE3 |
246 |
NA27-WRI3
|
Sáng |
Viết tiếng Anh 4 |
|
|
NA27-WRI3 |
247 |
NA2801A
|
Sáng |
|
Nguyễn Bá Hùng; Vũ Thị Thanh Hương; Đỗ Thị Khánh Ngọc; Nguyễn Thị Hoa; Lê Thị Thu Hoài; Bùi Thị Mai Anh; Nguyễn Thị Thu Hương; Vũ Hồng Thắng; Phạm Thị Hường |
B205 |
NA2801A |
248 |
NA2801A-BAD31011
|
Sáng |
Cầu lông |
|
|
NA2801A-BAD31011 |
249 |
NA2801A-CHI31041
|
Sáng |
Trung văn cơ sở 1 |
|
|
NA2801A-CHI31041 |
250 |
NA2801A-ICD31022
|
Sáng |
Tin học đại cương 2 |
|
|
NA2801A-ICD31022 |
251 |
NA2801C
|
Sáng |
|
Bùi Thị Mai Anh; Nguyễn Văn Nhật; Đặng Thị Vân; Vũ Thị Thanh Hương; Trịnh Thị Minh Tuấn; Trần Gia Ninh; Nguyễn Thị Hoa; Đỗ Văn Tuyên; Nguyễn Thị Nhung |
B302 |
NA2801C |
252 |
NA2801C-ATH31011
|
Sáng |
Điền kinh |
|
|
NA2801C-ATH31011 |
253 |
NA2801C-BVC31021
|
Sáng |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
|
|
NA2801C-BVC31021 |
254 |
NA2801C-GCH32041
|
Sáng |
Tổng hợp tiếng Trung 1 |
|
|
NA2801C-GCH32041 |
255 |
NA2801C-ICD31022
|
Sáng |
Tin học đại cương 2 |
|
|
NA2801C-ICD31022 |
256 |
NA2801C-LAW31021
|
Sáng |
Pháp luât đại cương |
|
|
NA2801C-LAW31021 |
257 |
NA2801C-LIS32022
|
Sáng |
Nghe tiếng Anh 2 |
|
|
NA2801C-LIS32022 |
258 |
NA2801C-REA32022
|
Sáng |
Đọc tiếng Anh 2 |
|
|
NA2801C-REA32022 |
259 |
NA2801C-SPE32022
|
Sáng |
Nói tiếng Anh 2 |
|
|
NA2801C-SPE32022 |
260 |
NA2801C-SSO31021
|
Sáng |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
|
|
NA2801C-SSO31021 |
261 |
NA2801C-WRI32022
|
Sáng |
Viết tiếng Anh 2 |
|
|
NA2801C-WRI32022 |
262 |
NA2801H
|
Sáng |
|
Trần Thị Hồng Nhung; Nguyễn Bá Hùng; Vũ Thị Thanh Hương; Đỗ Thị Khánh Ngọc; Nguyễn Thị Hoa; Bùi Thị Mai Anh; Nguyễn Thị Thu Hương; Vũ Trọng Chiến; Phạm Thị Hường |
B205 |
NA2801H |
263 |
NA2801H-BAD31011
|
Sáng |
Cầu lông |
|
|
NA2801H-BAD31011 |
264 |
NA2801H-ICD31022
|
Sáng |
Tin học đại cương 2 |
|
|
NA2801H-ICD31022 |
265 |
NA2801H-KOS31041
|
Sáng |
Tổng hợp tiếng Hàn 1 |
|
|
NA2801H-KOS31041 |
266 |
NA2802C
|
Sáng |
|
Trịnh Thị Minh Tuấn; Bùi Thị Mai Anh; Đặng Thị Vân; Nguyễn Thị Hoa; Vũ Thị Thanh Hương; Trần Gia Ninh; Nguyễn Văn Nhật; Đỗ Văn Tuyên; Nguyễn Thị Nhung |
B102 |
NA2802C |
267 |
NA2802C-ATH31011
|
Sáng |
Điền kinh |
|
|
NA2802C-ATH31011 |
268 |
NA2802C-BVC31021
|
Sáng |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
|
|
NA2802C-BVC31021 |
269 |
NA2802C-GCH32041
|
Sáng |
Tổng hợp tiếng Trung 1 |
|
|
NA2802C-GCH32041 |
270 |
NA2802C-ICD31022
|
Sáng |
Tin học đại cương 2 |
|
|
NA2802C-ICD31022 |
271 |
NA2802C-LAW31021
|
Sáng |
Pháp luât đại cương |
|
|
NA2802C-LAW31021 |
272 |
NA2802C-LIS32022
|
Sáng |
Nghe tiếng Anh 2 |
|
|
NA2802C-LIS32022 |
273 |
NA2802C-REA32022
|
Sáng |
Đọc tiếng Anh 2 |
|
|
NA2802C-REA32022 |
274 |
NA2802C-SPE32022
|
Sáng |
Nói tiếng Anh 2 |
|
|
NA2802C-SPE32022 |
275 |
NA2802C-SSO31021
|
Sáng |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
|
|
NA2802C-SSO31021 |
276 |
NA2802C-WRI32022
|
Sáng |
Viết tiếng Anh 2 |
|
|
NA2802C-WRI32022 |
277 |
NA28A-H
|
Sáng |
|
Nguyễn Bá Hùng; Vũ Thị Thanh Hương; Đỗ Thị Khánh Ngọc; Nguyễn Thị Hoa; Bùi Thị Mai Anh; Nguyễn Thị Thu Hương |
B205 |
Ghép từ các lớp NA2801A, NA2801H để học môn |
278 |
NA28A-H-BVC3
|
Sáng |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
|
|
NA28A-H-BVC3 |
279 |
NA28A-H-LAW3
|
Sáng |
Pháp luât đại cương |
|
|
NA28A-H-LAW3 |
280 |
NA28A-H-LIS3
|
Sáng |
Nghe tiếng Anh 2 |
|
|
NA28A-H-LIS3 |
281 |
NA28A-H-REA3
|
Sáng |
Đọc tiếng Anh 2 |
|
|
NA28A-H-REA3 |
282 |
NA28A-H-SPE3
|
Sáng |
Nói tiếng Anh 2 |
|
|
NA28A-H-SPE3 |
283 |
NA28A-H-SSO3
|
Sáng |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
|
|
NA28A-H-SSO3 |
284 |
NA28A-H-WRI3
|
Sáng |
Viết tiếng Anh 2 |
|
|
NA28A-H-WRI3 |
285 |
PL21
|
Sáng |
|
|
|
PL21 |
286 |
PL2101
|
Sáng |
|
|
|
PL2101 |
287 |
PL2102
|
Sáng |
|
|
|
PL2102 |
288 |
PL2201D
|
Sáng |
|
|
|
PL2201D |
289 |
PL2201K
|
Sáng |
|
|
|
PL2201K |
290 |
PL2301K
|
Sáng |
|
|
|
PL2301K |
291 |
PL2401D
|
Sáng |
|
|
|
PL2401D |
292 |
PL2401K
|
Sáng |
|
|
|
PL2401K |
293 |
PL2501
|
Sáng |
|
|
|
PL2501 |
294 |
PL2601
|
Sáng |
|
Lương Thị Kim Dung; Vũ Thị Thanh Lan; Trần Gia Ninh; Đặng Thị Vân Anh; Bùi Hưng Nguyên; Lê Thu Trang |
B102 |
PL2601 |
295 |
PL2601-COM33021
|
Sáng |
Luật so sánh |
|
|
PL2601-COM33021 |
296 |
PL2601-CRP33031
|
Sáng |
Luật tố tụng hình sự |
|
|
PL2601-CRP33031 |
297 |
PL2601-FIL33031
|
Sáng |
Luật tài chính |
|
|
PL2601-FIL33031 |
298 |
PL2601-INJ33031
|
Sáng |
Tư pháp quốc tế |
|
|
PL2601-INJ33031 |
299 |
PL2601-LAD33031
|
Sáng |
Luật đất đai |
|
|
PL2601-LAD33031 |
300 |
PL2601-LAL33041
|
Sáng |
Luật lao động |
|
|
PL2601-LAL33041 |
301 |
PL2601-NCS32021
|
Sáng |
Kỹ năng đàm phán và thương thảo hợp đồng |
|
|
PL2601-NCS32021 |
302 |
PLH2201
|
Sáng |
|
|
|
PLH2201 |
303 |
PLL2501K
|
Sáng |
|
|
|
PLL2501K |
304 |
QT2101K
|
Sáng |
|
|
|
QT2101K |
305 |
QT2101M
|
Sáng |
|
|
|
QT2101M |
306 |
QT2101N
|
Sáng |
|
|
|
QT2101N |
307 |
QT2101T
|
Sáng |
|
|
|
QT2101T |
308 |
QT2102N
|
Sáng |
|
|
|
QT2102N |
309 |
QT2201K
|
Sáng |
|
|
|
QT2201K |
310 |
QT2201M
|
Sáng |
|
|
|
QT2201M |
311 |
QT2201N
|
Sáng |
|
|
|
QT2201N |
312 |
QT2201T
|
Sáng |
|
|
|
QT2201T |
313 |
QT2301K
|
Sáng |
|
|
|
QT2301K |
314 |
QT2301M
|
Sáng |
|
|
|
QT2301M |
315 |
QT2301N
|
Sáng |
|
|
|
QT2301N |
316 |
QT2301P
|
Sáng |
|
|
|
QT2301P |
317 |
QT2301T
|
Sáng |
|
|
|
QT2301T |
318 |
QT2401K
|
Sáng |
|
|
|
QT2401K |
319 |
QT2401M
|
Sáng |
|
|
|
QT2401M |
320 |
QT2401N
|
Sáng |
|
|
|
QT2401N |
321 |
QT2501K
|
Sáng |
|
|
|
QT2501K |
322 |
QT2501K-EAC34031
|
Sáng |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
QT2501K-EAC34031 |
323 |
QT2501K-EAC37101
|
Sáng |
Khóa luận tốt nghiệp |
|
|
QT2501K-EAC37101 |
324 |
QT2501M
|
Sáng |
|
|
|
QT2501M |
325 |
QT2501M-MAR34031
|
Sáng |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
QT2501M-MAR34031 |
326 |
QT2501M-MAR37101
|
Sáng |
Khoá luận tốt nghiệp |
|
|
QT2501M-MAR37101 |
327 |
QT2501N
|
Sáng |
|
|
|
QT2501N |
328 |
QT2501N-BAD34031
|
Sáng |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
QT2501N-BAD34031 |
329 |
QT2501N-BAD37101
|
Sáng |
Khóa luận tốt nghiệp |
|
|
QT2501N-BAD37101 |
330 |
QT2601K
|
Sáng |
|
Phạm Thị Thu Trang; Vũ Thị Thanh Lan; Nguyễn Thị Mai Linh; Phạm Thị Kim Oanh; Cao Thị Thu |
C103 |
QT2601K |
331 |
QT2601K-ADA33021
|
Sáng |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
|
|
QT2601K-ADA33021 |
332 |
QT2601K-CAC33031
|
Sáng |
Kế toán máy |
|
|
QT2601K-CAC33031 |
333 |
QT2601K-FAU33042
|
Sáng |
Kiểm toán tài chính 2 |
|
|
QT2601K-FAU33042 |
334 |
QT2601K-MAC33032
|
Sáng |
Kế toán quản trị 2 |
|
|
QT2601K-MAC33032 |
335 |
QT2601L
|
Sáng |
|
Phạm Hoà; Phạm Thị Thu Trang; Cao Thị Thu; Phạm Bá Dũng; Nguyễn Thị Ngọc Mỹ |
C204 |
QT2601L |
336 |
QT2601L-MLG33031
|
Sáng |
Logistics Hàng Hải |
|
|
QT2601L-MLG33031 |
337 |
QT2601L-SIT33030
|
Sáng |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
|
|
QT2601L-SIT33030 |
338 |
QT2601L-SMC33031
|
Sáng |
Quản lý nhà nước về hải quan |
|
|
QT2601L-SMC33031 |
339 |
QT2601L-WDC33030
|
Sáng |
Quản lý kho bãi và phân phối |
|
|
QT2601L-WDC33030 |
340 |
QT2601M
|
Sáng |
|
Phạm Thị Nga; Phạm Thị Thu Trang; Phạm Bá Dũng; Vũ Trọng Chiến; Phạm Thị Kim Oanh; Cao Thị Thu |
B101 |
QT2601M |
341 |
QT2601M-ANM33021
|
Sáng |
Tin ứng dụng trong Marketing |
|
|
QT2601M-ANM33021 |
342 |
QT2601M-BRA33031
|
Sáng |
Quản trị thương hiệu |
|
|
QT2601M-BRA33031 |
343 |
QT2601M-DIM33031
|
Sáng |
Marketing kỹ thuật số |
|
|
QT2601M-DIM33031 |
344 |
QT2601M-SAA33031
|
Sáng |
Quản trị bán hàng |
|
|
QT2601M-SAA33031 |
345 |
QT2601N
|
Sáng |
|
Phạm Thị Thu Trang; Vũ Thị Thanh Lan; Nguyễn Thị Tình; Phạm Thị Nga; Phạm Bá Dũng; Cao Thị Thu |
C103 |
QT2601N |
346 |
QT2601N-BAF33031
|
Sáng |
Phân tích tài chính doanh nghiệp |
|
|
QT2601N-BAF33031 |
347 |
QT2601N-BMA33031
|
Sáng |
Quản trị doanh nghiệp |
|
|
QT2601N-BMA33031 |
348 |
QT2601N-MSK33021
|
Sáng |
Kỹ năng lãnh đạo quản lý |
|
|
QT2601N-MSK33021 |
349 |
QT2601N-STM33031
|
Sáng |
Quản trị chiến lược |
|
|
QT2601N-STM33031 |
350 |
QT26K-M-N
|
Sáng |
|
Phạm Thị Thu Trang |
C103 |
Ghép từ các lớp QT2601K, QT2601M, QT2601N để học môn |
351 |
QT26K-M-N-VPH3
|
Sáng |
Lịch sử Đảng |
|
|
QT26K-M-N-VPH3 |
352 |
QT26K-N
|
Sáng |
|
Vũ Thị Thanh Lan; Cao Thị Thu |
C104 |
Ghép từ các lớp QT2601K, QT2601N để học môn |
353 |
QT26K-N-BFA3
|
Sáng |
Quản trị tài chính doanh nghiệp |
|
|
QT26K-N-BFA3 |
354 |
QT26K-N-ELA3
|
Sáng |
Luật kinh tế |
|
|
QT26K-N-ELA3 |
355 |
QT26L-M
|
Sáng |
|
Cao Thị Thu; Phạm Bá Dũng |
C204 |
Ghép từ các lớp QT2601L, QT2601M để học môn |
356 |
QT26L-M-BFA3
|
Sáng |
Quản trị tài chính doanh nghiệp |
|
|
QT26L-M-BFA3 |
357 |
QT26L-M-IMA3
|
Sáng |
Marketing quốc tế |
|
|
QT26L-M-IMA3 |
358 |
QT26M-N-DL26
|
Sáng |
|
Phạm Bá Dũng |
C202 |
Ghép từ các lớp DL2601, QT2601M, QT2601N để học môn |
359 |
QT26M-N-DL26-ADP3
|
Sáng |
Quản trị quảng cáo |
|
|
QT26M-N-DL26-ADP3 |
360 |
QT2701
|
Sáng |
|
|
|
QT2701 |
361 |
QT2701K
|
Sáng |
|
Đặng Thị Vân Anh; Phạm Thị Nga; Phạm Thị Kim Oanh; Cao Thị Thu; Mạc Văn Nam; Nguyễn Thị Thúy Hồng; Nguyễn Thị Ngọc Mỹ |
C104 |
QT2701K |
362 |
QT2701K-BAU32031
|
Sáng |
Kiểm toán căn bản |
|
|
QT2701K-BAU32031 |
363 |
QT2701L
|
Sáng |
|
Nguyễn Văn Nhật; Cao Thị Thu; Vũ Thị Thanh Lan; Nguyễn Thị Thúy Hồng; Phạm Thị Nga; Nguyễn Thị Hoàng Đan; Nguyễn Thị Ngọc Mỹ |
B302 |
QT2701L |
364 |
QT2701L-ACP32031
|
Sáng |
Nguyên lý kế toán |
|
|
QT2701L-ACP32031 |
365 |
QT2701L-ADM32031
|
Sáng |
Quản trị học |
|
|
QT2701L-ADM32031 |
366 |
QT2701L-ELA33031
|
Sáng |
Luật kinh tế |
|
|
QT2701L-ELA33031 |
367 |
QT2701L-HCM31021
|
Sáng |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
|
QT2701L-HCM31021 |
368 |
QT2701L-LSM33031
|
Sáng |
Nguyên lý cơ bản về quản lý Logistics & chuỗi cung ứng |
|
|
QT2701L-LSM33031 |
369 |
QT2701L-MPI33031
|
Sáng |
Quản lý dự án đầu tư |
|
|
QT2701L-MPI33031 |
370 |
QT2701L-SMA33021
|
Sáng |
Thị trường chứng khoán |
|
|
QT2701L-SMA33021 |
371 |
QT2701M
|
Sáng |
|
Đặng Thị Vân Anh; Phạm Thị Nga; Cao Thị Thu; Mạc Văn Nam; Nguyễn Văn Thụ; Nguyễn Thị Thúy Hồng; Nguyễn Thị Ngọc Mỹ |
C104 |
QT2701M |
372 |
QT2701M-MRE33031
|
Sáng |
Nghiên cứu Marketing |
|
|
QT2701M-MRE33031 |
373 |
QT2701N
|
Sáng |
|
Đặng Thị Vân Anh; Phạm Thị Nga; Cao Thị Thu; Mạc Văn Nam; Nguyễn Thị Thúy Hồng; Nguyễn Thị Hoàng Đan; Nguyễn Thị Ngọc Mỹ |
C104 |
QT2701N |
374 |
QT2702
|
Sáng |
|
|
|
QT2702 |
375 |
QT27K-M-N
|
Sáng |
|
Đặng Thị Vân Anh; Cao Thị Thu; Mạc Văn Nam; Nguyễn Thị Thúy Hồng; Nguyễn Thị Ngọc Mỹ |
C104 |
Ghép từ các lớp QT2701K, QT2701M, QT2701N để học môn |
376 |
QT27K-M-N-ACP3
|
Sáng |
Nguyên lý kế toán |
|
|
QT27K-M-N-ACP3 |
377 |
QT27K-M-N-DL27
|
Sáng |
|
Phạm Thị Nga |
C203 |
Ghép từ các lớp DL2701, QT2701K, QT2701M, QT2701N để học môn |
378 |
QT27K-M-N-DL27-ADM3
|
Sáng |
Quản trị học |
|
|
QT27K-M-N-DL27-ADM3 |
379 |
QT27K-M-N-ELA3
|
Sáng |
Luật kinh tế |
|
|
QT27K-M-N-ELA3 |
380 |
QT27K-M-N-HCM3
|
Sáng |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
|
QT27K-M-N-HCM3 |
381 |
QT27K-M-N-LSM3
|
Sáng |
Nguyên lý cơ bản về quản lý Logistics & chuỗi cung ứng |
|
|
QT27K-M-N-LSM3 |
382 |
QT27K-M-N-MPI3
|
Sáng |
Quản lý dự án đầu tư |
|
|
QT27K-M-N-MPI3 |
383 |
QT27K-M-N-SMA3
|
Sáng |
Thị trường chứng khoán |
|
|
QT27K-M-N-SMA3 |
384 |
QT27L-N
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Hoàng Đan |
C304 |
Ghép từ các lớp QT2701L, QT2701N để học môn |
385 |
QT27L-N-HRA3
|
Sáng |
Quản trị nhân lực |
|
|
QT27L-N-HRA3 |
386 |
QT2801
|
Sáng |
|
|
|
QT2801 |
387 |
QT2801K
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Thu Huyền; Lê Thu Trang; Nguyễn Thị Thanh; Nguyễn Thị Tình; Phạm Thị Nga; Nguyễn Thị Hoàng Đan; Vũ Hồng Thắng; Nguyễn Thị Nhung |
C304 |
QT2801K |
388 |
QT2801K-ATH31011
|
Sáng |
Điền kinh |
|
|
QT2801K-ATH31011 |
389 |
QT2801K-BFS32030
|
Sáng |
Thống kê kinh doanh |
|
|
QT2801K-BFS32030 |
390 |
QT2801K-ENG31052
|
Sáng |
Anh văn cơ sở 2 |
|
|
QT2801K-ENG31052 |
391 |
QT2801K-ICD31022
|
Sáng |
Tin học đại cương 2 |
|
|
QT2801K-ICD31022 |
392 |
QT2801K-LAW31021
|
Sáng |
Pháp luât đại cương |
|
|
QT2801K-LAW31021 |
393 |
QT2801K-MIE32031
|
Sáng |
Kinh tế vi mô |
|
|
QT2801K-MIE32031 |
394 |
QT2801K-PEO31021
|
Sáng |
Kinh tế chính trị |
|
|
QT2801K-PEO31021 |
395 |
QT2801K-TFM32031
|
Sáng |
Lý thuyết tài chính và tiền tệ |
|
|
QT2801K-TFM32031 |
396 |
QT2801L
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Phương Thu; Lê Thu Trang; Nguyễn Thị Tình; Hoàng Thị Minh Hường; Phạm Thị Nga; Nguyễn Thị Hoàng Đan; Vũ Trọng Chiến; Phạm Thị Hường |
C201 |
QT2801L |
397 |
QT2801L-BAD31011
|
Sáng |
Cầu lông |
|
|
QT2801L-BAD31011 |
398 |
QT2801L-BFS32030
|
Sáng |
Thống kê kinh doanh |
|
|
QT2801L-BFS32030 |
399 |
QT2801L-ENG31052
|
Sáng |
Anh văn cơ sở 2 |
|
|
QT2801L-ENG31052 |
400 |
QT2801L-ICD31022
|
Sáng |
Tin học đại cương 2 |
|
|
QT2801L-ICD31022 |
401 |
QT2801L-LAW31021
|
Sáng |
Pháp luât đại cương |
|
|
QT2801L-LAW31021 |
402 |
QT2801L-MIE32031
|
Sáng |
Kinh tế vi mô |
|
|
QT2801L-MIE32031 |
403 |
QT2801L-PEO31021
|
Sáng |
Kinh tế chính trị |
|
|
QT2801L-PEO31021 |
404 |
QT2801L-TFM32031
|
Sáng |
Lý thuyết tài chính và tiền tệ |
|
|
QT2801L-TFM32031 |
405 |
QT2801M
|
Sáng |
|
Phạm Thị Nga; Nguyễn Thị Thanh; Trần Gia Ninh; Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Thị Hoàng Đan; Nguyễn Thị Tình; Đặng Quang Huy; Phạm Thị Hường |
B202 |
QT2801M |
406 |
QT2801M-BAD31011
|
Sáng |
Cầu lông |
|
|
QT2801M-BAD31011 |
407 |
QT2801M-BFS32030
|
Sáng |
Thống kê kinh doanh |
|
|
QT2801M-BFS32030 |
408 |
QT2801M-ENG31052
|
Sáng |
Anh văn cơ sở 2 |
|
|
QT2801M-ENG31052 |
409 |
QT2801M-ICD31022
|
Sáng |
Tin học đại cương 2 |
|
|
QT2801M-ICD31022 |
410 |
QT2801M-LAW31021
|
Sáng |
Pháp luât đại cương |
|
|
QT2801M-LAW31021 |
411 |
QT2801M-MIE32031
|
Sáng |
Kinh tế vi mô |
|
|
QT2801M-MIE32031 |
412 |
QT2801M-PEO31021
|
Sáng |
Kinh tế chính trị |
|
|
QT2801M-PEO31021 |
413 |
QT2801M-TFM32031
|
Sáng |
Lý thuyết tài chính và tiền tệ |
|
|
QT2801M-TFM32031 |
414 |
QT2801N
|
Sáng |
|
Phạm Thị Nga; Nguyễn Thị Tình; Nguyễn Thị Thu Huyền; Hoàng Thị Minh Hường; Nguyễn Thị Hoàng Đan; Đỗ Thị Khánh Ngọc; Vũ Trọng Chiến; Nguyễn Thị Nhung |
B201 |
QT2801N |
415 |
QT2801N-ATH31011
|
Sáng |
Điền kinh |
|
|
QT2801N-ATH31011 |
416 |
QT2801N-BFS32030
|
Sáng |
Thống kê kinh doanh |
|
|
QT2801N-BFS32030 |
417 |
QT2801N-ENG31052
|
Sáng |
Anh văn cơ sở 2 |
|
|
QT2801N-ENG31052 |
418 |
QT2801N-ICD31022
|
Sáng |
Tin học đại cương 2 |
|
|
QT2801N-ICD31022 |
419 |
QT2801N-LAW31021
|
Sáng |
Pháp luât đại cương |
|
|
QT2801N-LAW31021 |
420 |
QT2801N-MIE32031
|
Sáng |
Kinh tế vi mô |
|
|
QT2801N-MIE32031 |
421 |
QT2801N-PEO31021
|
Sáng |
Kinh tế chính trị |
|
|
QT2801N-PEO31021 |
422 |
QT2801N-TFM32031
|
Sáng |
Lý thuyết tài chính và tiền tệ |
|
|
QT2801N-TFM32031 |
423 |
QTH2101
|
Sáng |
|
|
|
QTH2101 |
424 |
QTL1101K
|
Sáng |
|
|
|
QTL1101K |
425 |
QTL2301
|
Sáng |
|
|
|
QTL2301 |
426 |
QTL2401K
|
Sáng |
|
|
|
QTL2401K |
427 |
QTL2501K
|
Sáng |
|
|
|
QTL2501K |
428 |
QTL2501N
|
Sáng |
|
|
|
QTL2501N |
429 |
QTL2601K
|
Sáng |
|
|
|
QTL2601K |
430 |
QTL2701K
|
Sáng |
|
|
|
QTL2701K |
431 |
VH2101
|
Sáng |
|
|
|
VH2101 |
432 |
VH2201
|
Sáng |
|
|
|
VH2201 |
433 |
VH2301
|
Sáng |
|
|
|
VH2301 |
434 |
XD2101C
|
Sáng |
|
|
|
XD2101C |
435 |
XD2101D
|
Sáng |
|
|
|
XD2101D |
436 |
XD2101K
|
Sáng |
|
|
|
XD2101K |
437 |
XD2201C
|
Sáng |
|
|
|
XD2201C |
438 |
XD2201D
|
Sáng |
|
|
|
XD2201D |
439 |
XD2201K
|
Sáng |
|
|
|
XD2201K |
440 |
XD2301D
|
Sáng |
|
|
|
XD2301D |
441 |
XDL1101
|
Sáng |
|
|
|
XDL1101 |
442 |
XDL2301
|
Sáng |
|
|
|
XDL2301 |